1.
|
Đoàn Tùng Dương
|
Nam
|
17/04/2003
|
Thôn Thượng Cầm,Vũ Lạc,Thành phố Thái Bình,Thái Bình
|
23/08/2021
|
2.
|
NGUYỄN THU HÀ
|
Nữ
|
20/12/2003
|
số 20 ngõ 4 phố Cầu Am, TDP Đoàn Kết, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Hà Nội
|
31/07/2021
|
3.
|
LỮ XUÂN HÒA
|
Nam
|
05/12/2003
|
Hải Dương -Thanh Hà - Hồng Lạc
|
30/07/2021
|
4.
|
NGÔ THỊ HẰNG NGA
|
Nữ
|
10/07/2003
|
Xóm bàng - yên nhân- tiền phong - Mê linh-hà nội
|
30/07/2021
|
5.
|
HOÀNG THU HÀ
|
Nữ
|
27/06/2003
|
số nhà 125, đường Lê Thái Tổ, phố Đẩu Long, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
30/07/2021
|
6.
|
HỒ VIẾT ANH THÔNG
|
Nam
|
25/01/2003
|
Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh- Tỉnh Nghệ An
|
30/07/2021
|
7.
|
MA QUANG TÙNG
|
Nam
|
05/06/2003
|
Tổ 3, Phường Quyết Thắng, Thành Phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
30/07/2021
|
8.
|
Duc Anh Nguyen
|
Nam
|
01/05/2003
|
thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
29/07/2021
|
9.
|
TRẦN GIA KHIÊM
|
Nam
|
05/10/2003
|
Số 5, tổ 71B,Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
|
29/07/2021
|
10.
|
MAI HOÀNG TÙNG
|
Nam
|
20/06/2003
|
5/49 Bắc Sơn,phường Quang Trung, thành phố Hải Dương,Hải Dương
|
29/07/2021
|
11.
|
VŨ THỊ THANH TRANG
|
Nữ
|
05/10/2003
|
Thị trấn Hát Lót , Huyện Mai Sơn , Tỉnh Sơn La
|
29/07/2021
|
12.
|
HOÀNG MINH QUÂN
|
Nam
|
30/10/2003
|
Quảng Trị, Đông Hà, Phường 5
|
29/07/2021
|
13.
|
HOÀNG MINH QUÂN
|
Nam
|
30/10/2003
|
Quảng Trị, Đông Hà, Phường 5
|
29/07/2021
|
14.
|
Trần Đức Nam Anh
|
Nam
|
08/05/2003
|
12B ngõ 73 Phố Quan Nhân Hà Nội
|
29/07/2021
|
15.
|
VŨ THỊ LAN ANH
|
Nữ
|
05/09/2003
|
Xóm Phạm Sơn xã Trung Đông huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định
|
29/07/2021
|
16.
|
KIỀU THỊ MINH NGUYỆT
|
Nữ
|
29/01/2003
|
Thôn 2 Tây Trong xã Đại Đồng huyện Thạch thất TP Hà Nội
|
28/07/2021
|
17.
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Nữ
|
10/07/2003
|
tổ 8 phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
28/07/2021
|
18.
|
VŨ ĐỨC HIẾU
|
Nam
|
17/01/2003
|
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
|
28/07/2021
|
19.
|
LÊ PHƯƠNG UYỂN NHI
|
Nữ
|
08/11/2003
|
Thôn Vương Bá, Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam
|
28/07/2021
|
20.
|
Phạm Thị Khánh Linh
|
Nữ
|
18/10/2003
|
Tổ6, phường Tân Hòa, TP Hòa Bình
|
28/07/2021
|
21.
|
NGUYỄN HẢI NGỌC
|
Nữ
|
22/11/2003
|
Tổ 14 ngõ 81 phố Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
27/07/2021
|
22.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠO
|
Nam
|
19/11/2003
|
TĐ số 73, Tờ bản đồ số 105, Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
27/07/2021
|
23.
|
THÂN ĐỨC TOÀN
|
Nam
|
11/05/2003
|
Số 742,tổ 7phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
27/07/2021
|
24.
|
PHẠM LÊ VINH
|
Nam
|
27/06/2003
|
Tổ dân phố 8, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
|
26/07/2021
|
25.
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
15/03/2003
|
Số 3 Mạc Đĩnh Chi- phường Đồng Hải- thành phố Đồng Hới- tỉnh Quảng Bình
|
26/07/2021
|
26.
|
NGÔ THANH BÌNH
|
Nữ
|
07/11/2003
|
Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh
|
26/07/2021
|
27.
|
NGÔ THANH BÌNH
|
Nữ
|
07/11/2003
|
Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh
|
26/07/2021
|
28.
|
VŨ KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
09/12/2002
|
Phường Chiềng Lề, TP Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
24/07/2021
|
29.
|
NGUYỄN GIANG ANH TÀI
|
Nam
|
16/12/2003
|
Hoà Xá-Đồng Phú- Chương Mỹ -Hà Nội
|
23/07/2021
|
30.
|
TRẦN MẠNH HOÀNG
|
Nam
|
20/08/2003
|
Số 12, đường Nguyễn Đình Thi, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
23/07/2021
|
31.
|
VŨ HẢI LINH
|
Nữ
|
28/03/2003
|
TDP Trù 4, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
22/07/2021
|
32.
|
ĐINH NGUYỄN MINH NGỌC
|
Nữ
|
10/02/2003
|
Tổ 6 phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy,
|
22/07/2021
|
33.
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
Nữ
|
19/08/2003
|
Tổ dân phố Quang Ấm, phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
21/07/2021
|
34.
|
LƯỜNG CẨM CHI
|
Nữ
|
21/08/2003
|
Tỉnh Sơn La, thành phố Sơn La, phường Tô Hiệu
|
21/07/2021
|
35.
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
Nữ
|
19/08/2003
|
Tổ dân phố Quang Ấm, phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
21/07/2021
|
36.
|
TRẦN MINH NGỌC
|
Nữ
|
22/01/2003
|
32 Hàn Thuyên, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
20/07/2021
|
37.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LOAN
|
Nữ
|
21/03/2021
|
Phường Dương Nội,Quận Hà Đông,Thành phố Hà Nội
|
20/07/2021
|
38.
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
29/09/2003
|
Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
20/07/2021
|
39.
|
ĐÀO PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
31/10/2003
|
Tỉnh Nam Định, huyện Ý Yên, thị trấn Lâm
|
20/07/2021
|
40.
|
NGUYỄN BÍCH HƯỜNG
|
Nữ
|
18/01/2003
|
Tổ 01, Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
|
19/07/2021
|
41.
|
NGÔ THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
07/05/2003
|
Phường Văn Quán,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
19/07/2021
|
42.
|
TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG
|
Nam
|
18/09/2003
|
Thôn Tân Long, xã Việt Tiến, Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
17/07/2021
|
43.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
Nữ
|
08/08/2003
|
Thanh Mạc, Thanh Đa, Phúc Thọ Hà Nội
|
17/07/2021
|
44.
|
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
19/09/2003
|
Tổ 5, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
16/07/2021
|
45.
|
ĐẶNG KHÁNH LINH
|
Nữ
|
16/09/2003
|
Tỉnh Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Phường Bắc Cường
|
16/07/2021
|
46.
|
NGUYỄN HẢI YẾN
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Số nhà 21, lô 2, Mặt Bằng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
14/07/2021
|
47.
|
Hoàng Thị Kiều Anh
|
Nữ
|
25/09/2003
|
Đội 7-thông Áng Hạ -xã Lê Thanh -Mỹ Đức -Hà Nội
|
13/07/2021
|
48.
|
PHẠM KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
21/01/2003
|
11b phố Ngô Sỹ Liên, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
13/07/2021
|
49.
|
TRẦN THỊ MỸ
|
Nữ
|
14/04/2002
|
Hà tinh, Hồng Lĩnh, Đức Thuận
|
13/07/2021
|
50.
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
Nam
|
30/10/2003
|
Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La
|
13/07/2021
|
51.
|
Đỗ Thị Diễm Quỳnh
|
Nữ
|
21/05/2003
|
Đội 8-Áng Hạ -Lê Thanh-Mỹ Đức -Hà Nội
|
13/07/2021
|
52.
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
Nam
|
30/10/2003
|
Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La
|
13/07/2021
|
53.
|
PHẠM THỊ PHAN HƯƠNG
|
Nữ
|
29/07/2003
|
33 Đốc Ngữ, Lê Lợi, TX Sơn Tây Hà Nội
|
13/07/2021
|
54.
|
PHẠM THỊ PHAN HƯƠNG
|
Nữ
|
29/07/2003
|
33 Đốc Ngữ, Lê Lợi, TX Sơn Tây Hà Nội
|
13/07/2021
|
55.
|
LÊ ĐỖ HẢI DƯƠNG
|
Nữ
|
04/10/2003
|
Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên, Liên Bảo
|
12/07/2021
|
56.
|
ĐẶNG KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
07/11/2003
|
Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai
|
12/07/2021
|
57.
|
HOÀNG MINH TÂM
|
Nữ
|
31/01/2003
|
Phường Bắc Cường, TP Lào Cai, Lào Cai
|
12/07/2021
|
58.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
Nam
|
10/02/2003
|
Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
|
12/07/2021
|
59.
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
09/12/2003
|
Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
|
12/07/2021
|
60.
|
ĐỖ LÊ GIA MINH
|
Nam
|
14/04/2003
|
Thanh Hoá, phường Đông Thọ
|
11/07/2021
|
61.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
Nữ
|
04/12/2003
|
chợ Tam Mỹ , Xã Tản linh, Ba vì, Hà Nội
|
10/07/2021
|
62.
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
Nữ
|
25/06/2003
|
Xóm Dậu 2, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội
|
08/07/2021
|
63.
|
TRẦN THU THỦY
|
Nữ
|
10/11/2003
|
Thị trấn Yên Mĩ , huyện Yên Mĩ , tỉnh Hưng Yên
|
07/07/2021
|
64.
|
GIANG THỊ LÊ
|
Nữ
|
24/12/2003
|
Xã Bình Minh - huyện Khoái Châu - tỉnh Hưng Yên
|
06/07/2021
|
65.
|
NGUYỄN QUỐC DƯƠNG
|
Nam
|
29/11/2001
|
xã An Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
06/07/2021
|
66.
|
LƯU NGUYỄN
|
Nam
|
12/11/2003
|
xã Tân triều, huyện Thanh trì, Hà Nội
|
05/07/2021
|
67.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT
|
Nam
|
26/10/2003
|
Tỉnh Phú Thọ, Thành phố Việt Trì, Phường Tiên Cát
|
05/07/2021
|
68.
|
NGUYỄN KHÁNH TOÀN
|
Nam
|
12/09/2003
|
P.318, Nhà Công vụ X2, TT BTL Bảo vệ Lăng, Số 8/35 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
|
04/07/2021
|
69.
|
NGUYỄN THUỲ LAN
|
Nữ
|
26/08/2003
|
Tổ 15-phường Trần Phú- thành phố hà giang-tỉnh Hà giang
|
03/07/2021
|
70.
|
HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN
|
Nữ
|
26/01/2003
|
thôn 10 xã hòa lễ huyện krong bông đắk lắk
|
02/07/2021
|
71.
|
PHẠM LÊ VINH
|
Nam
|
27/06/2003
|
Tổ dân phố 8, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
|
02/07/2021
|
72.
|
TÔN NỮ THIÊN NGA
|
Nữ
|
08/10/2003
|
tỉnh Quảng Bình , Thành Phố Đồng Hới, phường Đồng Phú
|
02/07/2021
|
73.
|
NGUYỄN NGỌC MAI
|
Nữ
|
22/12/2003
|
số 55 ngõ Trại Cá phường Trương Định quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội
|
01/07/2021
|
74.
|
Nguyễn Bảo Chi
|
Nữ
|
24/07/2003
|
Tổ 4 phường Trần Phú
|
30/06/2021
|
75.
|
NGUYỄN HẢI YẾN
|
Nữ
|
05/04/2003
|
xã Phú Châu- huyện Đông Hưng- tỉnh Thái Bình
|
30/06/2021
|
76.
|
TRẦN HUYỀN CHÂU
|
Nữ
|
29/09/2003
|
tỉnh Kon Tum, TP Kon Tum, xã Vinh Quang
|
30/06/2021
|
77.
|
VŨ THỊ DIỄM QUỲNH
|
Nữ
|
30/08/2002
|
Thôn Đan Kiều Thượng, Tiên Tân, Phủ Lý , Hà Nam
|
29/06/2021
|
78.
|
NGUYỄN QUANG HẢI
|
Nam
|
15/04/2003
|
Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
|
29/06/2021
|
79.
|
ĐẶNG THỊ MINH HIẾU
|
Nữ
|
04/06/2003
|
Ngõ 194 xóm 5 giang cao bát tràng gia lâm hà nội
|
29/06/2021
|
80.
|
CAO THỊ CẨM NHUNG
|
Nữ
|
25/07/2003
|
Phường Hợp Minh- Thành phố Yên Bái- Tỉnh Yên Bái
|
29/06/2021
|
81.
|
ĐỖ ANH TUẤN
|
Nam
|
22/08/2003
|
Tổ 19 Phường Tân Thịnh Thành Phố Hòa Bình
|
28/06/2021
|
82.
|
NGUYỄN THU DIỄM
|
Nữ
|
11/04/2003
|
18/879 Tôn Đức Thắng , Sở Dầu , Hồng Bàng , Hải Phòng
|
28/06/2021
|
83.
|
Phạm Quảng An
|
Nam
|
22/05/2003
|
Đồng phú. Đồng Hới. Quảng Bình
|
27/06/2021
|
84.
|
NGUYỄN MINH NGUYỆT
|
Nữ
|
30/04/2003
|
Tổ 10, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
27/06/2021
|
85.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
Nam
|
10/02/2003
|
Tp Hà Nội, quận Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ
|
27/06/2021
|
86.
|
LÊ NGỌC CHÂU
|
Nữ
|
21/07/2003
|
14 ngách 16 Ngõ 281 Trương Định, tổ 42, Tương Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
27/06/2021
|
87.
|
PHAN THUỲ LINH
|
Nữ
|
16/12/2003
|
Xóm 2 thôn Đông Lao xã Đông La huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội
|
26/06/2021
|
88.
|
Nguyệt Anh Hoàng
|
Nữ
|
16/02/2003
|
42 tập thể nhà máy đèn, phường chương dương, quận hoàn kiếm
|
26/06/2021
|
89.
|
HOÀNG KHÁNH LINH
|
Nữ
|
07/10/2003
|
Thôn Minh Khai, xã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
26/06/2021
|
90.
|
PHẠM LONG ĐỨC
|
Nam
|
05/05/2003
|
Khu 9 Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ
|
25/06/2021
|
91.
|
ĐOÀN ĐỖ DUY AN
|
Nam
|
20/11/2003
|
số 10B đường Lê Lợi, phường Lê Lọi, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
25/06/2021
|
92.
|
Tạ Thị Minh Thoa
|
Nữ
|
08/11/2003
|
Thôn 2 xã Vân Xuân huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc
|
25/06/2021
|
93.
|
PHẠM THANH THANH
|
Nữ
|
06/06/2003
|
Số nhà 95, tổ 3, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
25/06/2021
|
94.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
|
Nữ
|
04/11/2003
|
số nhà 15,đường Hùng Vương,Tổ 5,phường Chiềng Sinh,Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
|
24/06/2021
|
95.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM
|
Nữ
|
21/05/2003
|
Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
|
24/06/2021
|
96.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
Nam
|
27/01/2003
|
P 405 CC Sông Đà, Tổ dân phố 5,Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
|
24/06/2021
|
97.
|
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
24/11/2003
|
Số nhà 6/2, tổ 4b, khu 5, ngõ 12- Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh
|
24/06/2021
|
98.
|
HOÀNG TRÍ HIẾU
|
Nam
|
02/08/2003
|
Số 286 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng
|
24/06/2021
|
99.
|
HÀ HUY CƯỜNG
|
Nam
|
19/04/2003
|
Số 04, ngõ 66 Hữu Nghị, phường Bắc Lý, tp Đồng Hới, Quảng Bình
|
24/06/2021
|
100.
|
BÙI MINH ĐỨC
|
Nam
|
28/03/2003
|
61 Tuệ Tĩnh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
24/06/2021
|
101.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG HẠNH
|
Nữ
|
26/05/2003
|
Tỉnh Quảng Bình, huyện Quảng Ninh, xã Lương Ninh
|
23/06/2021
|
102.
|
NGUYỄN KHẮC QUÂN
|
Nam
|
03/10/2003
|
Phường Đình Bảng, Thị Xã Từ sơn, Tinh Bắc Ninh
|
23/06/2021
|
103.
|
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
12/08/2003
|
Tổ dân phố Z175 - Xuân Sơn - Sơn Tây - Hà Nội
|
23/06/2021
|
104.
|
CHU THỊ HẢI YẾN
|
Nữ
|
13/03/2003
|
Tỉnh Sơn La, Tp Sơn La, phường Chiềng Lề
|
23/06/2021
|
105.
|
NGUYỄN LÊ MINH TÚ
|
Nam
|
05/10/2003
|
P302C CHUNG CƯ 493 TRẦN CAO VÂN, PHƯỜNG XUÂN HÀ, QUẬN THANK KHÊ, TP ĐÀ NẴNG
|
22/06/2021
|
106.
|
NGUYỄN LÊ TUẤN LINH
|
Nam
|
05/10/2003
|
Đà Nẵng, Thanh Khê, Xuân Hà
|
22/06/2021
|
107.
|
NGUYỄN NHẬT MINH
|
Nữ
|
24/08/2003
|
phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
22/06/2021
|
108.
|
NGUYỄN BẰNG LINH
|
Nữ
|
23/10/2003
|
Tổ dân phố số 4, Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
22/06/2021
|
109.
|
PHẠM NGỌC HÀ
|
Nữ
|
23/11/2003
|
106/34 Tản Viên, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
22/06/2021
|
110.
|
Đào Phi Hùng
|
Nam
|
12/11/2003
|
24A1 khu tập thể 916, Cổ Đông- Sơn Tây- Hà Nội
|
22/06/2021
|
111.
|
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
|
Nam
|
25/06/2003
|
Khu4,Hải Hoà,Móng Cái Quảng Ninh
|
22/06/2021
|
112.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
Nữ
|
01/07/2003
|
thị trấn chư sê, huyện chư sê, tỉnh gia lai
|
21/06/2021
|
113.
|
NGUYỄN HẢI LONG
|
Nam
|
11/12/2002
|
Nhà B12 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội
|
21/06/2021
|
114.
|
Phạm Thanh Thanh
|
Nữ
|
06/06/2003
|
Số nhà 95, tổ 3, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
20/06/2021
|
115.
|
CAI THỊ QUỲNH GIANH
|
Nữ
|
23/09/2003
|
Phường Đồng Tâm, tp Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
20/06/2021
|
116.
|
CAO THỊ QUỲNH GIANG
|
Nữ
|
23/09/2003
|
Phường Đồng Tâm, tp Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
20/06/2021
|
117.
|
NGUYỄN QUỲNH CHI
|
Nữ
|
05/02/2003
|
Số nhà 21, tổ 15 Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
20/06/2021
|
118.
|
DƯƠNG NHẬT MINH
|
Nam
|
22/11/2003
|
81 Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
20/06/2021
|
119.
|
PHẠM THỊ DUYÊN
|
Nữ
|
19/03/2003
|
An Phượng, Thanh Hà, Hải Dương
|
19/06/2021
|
120.
|
DƯƠNG QUỲNH PHƯƠNG
|
Nữ
|
08/01/2003
|
số nhà 7, tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
19/06/2021
|
121.
|
PHẠM THANH THANH
|
Nữ
|
06/06/2003
|
Số nhà 95, tổ 3, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
19/06/2021
|
122.
|
Nguyễn Ánh Dương
|
Nam
|
21/12/2003
|
Tổ 14C, khu 5B, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
19/06/2021
|
123.
|
TRIỆU TRỌNG NGHĨA
|
Nam
|
10/07/2003
|
TDP số 2, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
19/06/2021
|
124.
|
THẠCH ĐỨC ANH
|
Nam
|
13/10/2003
|
12 Hẻm 2/1/1 Vũ Thạnh, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
|
19/06/2021
|
125.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT THƯƠNG
|
Nữ
|
10/06/2003
|
xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
18/06/2021
|
126.
|
Dương Thị Kiều Anh
|
Nữ
|
01/04/2003
|
Xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
18/06/2021
|
127.
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
Nữ
|
26/09/2003
|
Thuần xuyên Hưng Long Mỹ hào Hưng yên
|
18/06/2021
|
128.
|
VŨ KHÁNH LINH
|
Nữ
|
03/07/2003
|
xã Ninh Thắng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
18/06/2021
|
129.
|
VŨ ĐẠI DƯƠNG
|
Nam
|
15/09/2003
|
122g phùng khắc khoan quang trung sơn tây hà nội
|
18/06/2021
|
130.
|
LÊ THỊ THUỲ NHUNG
|
Nữ
|
22/09/2003
|
Tỉnh Quảng Bình, huyện Quảng Ninh, xã Lương Ninh
|
17/06/2021
|
131.
|
Đào Vân Linh
|
Nữ
|
22/12/2003
|
Tổ 1 khu 6 Hồng Hà Hạ Long Quảng Ninh
|
17/06/2021
|
132.
|
NGUYỄN CÁT TƯỜNG PHÚC
|
Nam
|
14/07/2003
|
Đô thị Trằm Đá, tổ 38C, Khu Lăng Cẩm, Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì, Phú Thọ.
|
17/06/2021
|
133.
|
MẠC THỊ NGỌC
|
Nữ
|
29/03/2003
|
Phường An Phụ - Thị Xã Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương
|
17/06/2021
|
134.
|
NGUYỄN QUANG HÀ
|
Nam
|
09/08/2003
|
Sn110, tổ 07, Phường Noong Bua,Thành phố ĐIện Biên,Tỉnh Điện Biên
|
17/06/2021
|
135.
|
Lê Thục Oanh
|
Nữ
|
09/07/2003
|
Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
17/06/2021
|
136.
|
ĐỖ THỊ THÚY NGA
|
Nữ
|
05/02/2003
|
Tổ 2, khối 7, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
17/06/2021
|
137.
|
VŨ THỊ KIM NGÂN
|
Nữ
|
19/02/2003
|
thành phố Hà Nội, quận Hoàng Mai, phường Hoàng Liệt
|
17/06/2021
|
138.
|
Nguyễn Xuân Đạo
|
Nam
|
19/11/2003
|
số nhà 116, tổ dân phố Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
17/06/2021
|
139.
|
NGUYỄN MAI HƯƠNG
|
Nữ
|
30/10/2003
|
phường Hữu Nghị , thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
16/06/2021
|
140.
|
LÊ THỊ BÍCH
|
Nữ
|
17/04/2003
|
Thái Nguyên-phú lương- yên đổ
|
16/06/2021
|
141.
|
MAI KHOA
|
Nam
|
16/10/2003
|
Số 14,ngõ 31,đường Nguyễn Ngọc Vũ,phường Trung Hòa,quận Cầu Giấy,thành phố Hà Nội
|
16/06/2021
|
142.
|
ĐỖ THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
26/01/2003
|
Số 018, tổ 10, phường Tân Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
|
16/06/2021
|
143.
|
NGUYỄN XUÂN HẠ ĐAN
|
Nữ
|
19/06/2003
|
thôn Long Châu, xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, tp Hà Nội
|
16/06/2021
|
144.
|
PHẠM HỒNG NGỌC
|
Nữ
|
22/08/2003
|
Phường Tam Thanh , thành phố Lạng Sơn , Lạng Sơn
|
16/06/2021
|
145.
|
Hải Anh
|
Nam
|
16/02/2003
|
Tỉnh Hà Giang, Huyện Mèo Vạc, Thị Trấn Mèo Vạc
|
15/06/2021
|
146.
|
Nguyễn Thanh Vân
|
Nữ
|
14/03/2003
|
tổ 7 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
|
15/06/2021
|
147.
|
HOÀNG PHƯƠNG PHƯƠNG
|
Nữ
|
01/12/2003
|
Xã Kim Song Trường , huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
15/06/2021
|
148.
|
MAI THỊ BÌNH
|
Nữ
|
07/01/2003
|
phố Phong Đoài, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
15/06/2021
|
149.
|
TÔ XUÂN ĐẠT
|
Nam
|
27/08/2003
|
KHÁNH VÂN-KHÁNH HÀ-THƯỜNG TÍNH-HÀ NỘI
|
15/06/2021
|
150.
|
ĐINH THỊ QUỲNH DUYÊN
|
Nữ
|
04/05/2003
|
67A Bắc Sơn, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương
|
15/06/2021
|
151.
|
ĐINH THỊ QUỲNH DUYÊN
|
Nữ
|
04/05/2003
|
67A Bắc Sơn, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương
|
15/06/2021
|
152.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH
|
Nữ
|
13/08/2003
|
số nhà 10, cụm 5, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
15/06/2021
|
153.
|
PHAN MẠNH DŨNG
|
Nam
|
17/07/2003
|
Tỉnh Thái Nguyên, thành phố Thái Nguyên, phường Gia Sàng
|
14/06/2021
|
154.
|
VƯƠNG XUÂN LỘC
|
Nam
|
21/07/2003
|
tổ 7 phường Thịnh Lang, tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
14/06/2021
|
155.
|
Hoàng Diệu Diệu
|
Nữ
|
16/10/2003
|
Xã Hồng Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
14/06/2021
|
156.
|
VĂN THỊ THANH HƯƠNG
|
Nữ
|
18/04/2003
|
thôn Bãi Trạm, xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
13/06/2021
|
157.
|
HOÀNG XUÂN NHI
|
Nữ
|
05/09/2003
|
Số 48/02/213 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
|
13/06/2021
|
158.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM
|
Nữ
|
19/10/2003
|
Thôn Thượng, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
13/06/2021
|
159.
|
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM
|
Nam
|
06/10/2003
|
Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
12/06/2021
|
160.
|
PHẠM THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
29/09/2003
|
Thành phố Hà Nội, huyện Đông Anh, xã Xuân Nộn
|
12/06/2021
|
161.
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
16/05/2003
|
Phường Phương Lâm ,thành phố Hòa Bình , tỉnh Hòa Bình
|
12/06/2021
|
162.
|
Đặng Thị Mai Hiên
|
Nữ
|
18/04/2003
|
Số nhà 07, ngõ 2, đường 2, phố Phú Xuân, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
12/06/2021
|
163.
|
VŨ HOÀI NAM
|
Nam
|
24/10/2003
|
Tỉnh Quảng Ninh, thành phố Cẩm Phả, phường Quang Hanh
|
11/06/2021
|
164.
|
NGUYỄN DIỆU THẢO VY
|
Nữ
|
12/04/2003
|
Số nhà 354, đường Xương Giang, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang
|
11/06/2021
|
165.
|
Nguyễn Hoài Linh
|
Nữ
|
13/08/2003
|
số nhà 10, cụm 5, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
11/06/2021
|
166.
|
PHẠM VĂN THẮNG
|
Nam
|
02/10/2003
|
H24 Tân Sáng , Nhân Dục, phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
10/06/2021
|
167.
|
VŨ HOÀI NAM
|
Nam
|
24/10/2003
|
Tỉnh Quảng Ninh, thành phố Cẩm Phả, phường Quang Hanh
|
10/06/2021
|
168.
|
LÊ ĐÀO HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
01/03/2003
|
Căn 609 Tầng 609. Tòa nhà chung cư CT1-B Nam Đô Complex 609 Trương Định, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
10/06/2021
|
169.
|
NGUYỄN BẢO TRANG
|
Nữ
|
27/05/2003
|
91 Phạm Hồng Thái, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương
|
10/06/2021
|
170.
|
Đỗ Đức Anh
|
Nam
|
15/09/2003
|
66a-Lê Hoàn-p.Điện Biên-tp.Thanh Hoá
|
10/06/2021
|
171.
|
Đoàn Nhật Thành
|
Nam
|
14/10/2003
|
tổ dân phố 3, phường Văn Quán, Hà Đông- Hà Nội
|
10/06/2021
|
172.
|
ĐÀO MINH TRÍ
|
Nam
|
29/04/2003
|
Thành phố Hà Nội , quận Ba Đình, phường Cống Vị
|
10/06/2021
|
173.
|
NGUYỄN MAI LINH
|
Nữ
|
03/11/2003
|
Số nhà 56, tổ 12 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La
|
10/06/2021
|
174.
|
NGÔ PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
17/11/2003
|
145 Mai Hắc Đế, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
10/06/2021
|
175.
|
HỒ KIỀU TRANG
|
Nữ
|
02/08/2003
|
Bình Sơn, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội
|
10/06/2021
|
176.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
Nữ
|
20/07/2003
|
Thị trấn Lim; huyện Tiên Du ; tỉnh Bắc Ninh
|
09/06/2021
|
177.
|
NGUYỄN THẾ TRUNG
|
Nam
|
19/05/2003
|
Quần Mục - Đại Hợp - Kiến Thuỵ - Hải Phòng
|
09/06/2021
|
178.
|
PHẠM MINH HOÀNG
|
Nam
|
31/08/2003
|
Hải Phòng , Tiên Lãng , Đại Thắng
|
08/06/2021
|
179.
|
TRẦN MINH THÚY
|
Nữ
|
12/09/2003
|
Tỉnh Thái Bình, thành phố Thái Bình, phường Quang Trung
|
08/06/2021
|
180.
|
Phạm Hữu Mạnh
|
Nam
|
20/01/2003
|
phường Quyết Tâm, tp Sơn La, tỉnh Sơn La
|
08/06/2021
|
181.
|
BÙI ANH TUẤN
|
Nam
|
27/11/2003
|
Căn hộ 304 nhà A1 TT Đồng Xa Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội
|
07/06/2021
|
182.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
16/02/2003
|
Số nhà 28 tổ 6 Phường Minh Khai Thành phố Phủ Lý Hà Nam
|
07/06/2021
|
183.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
16/02/2003
|
Số nhà 28 tổ 6 Phường Minh Khai Thành phố Phủ Lý Hà Nam
|
07/06/2021
|
184.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
25/05/2003
|
Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
|
07/06/2021
|
185.
|
ĐÀO DUY THÀNH
|
Nam
|
07/02/2003
|
Số 1, ngõ 243, tổ Châu Xuyên, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
07/06/2021
|
186.
|
BÙI THỊ HẰNG
|
Nữ
|
07/05/2003
|
6B Mạc Thị Bưởi , Hiến Nam , TP. Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên
|
07/06/2021
|
187.
|
TRẦN ĐỖ NGỌC MINH
|
Nữ
|
02/10/2003
|
101/90/191 đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
07/06/2021
|
188.
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
23/12/2003
|
Số nhà 8B, ngõ 18, Canh Nông II, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
07/06/2021
|
189.
|
VŨ HUY HOÀNG
|
Nam
|
28/11/2003
|
Tổ 1, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
|
07/06/2021
|
190.
|
NGUYỄN LÊ QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
17/07/2003
|
10/69 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng
|
07/06/2021
|
191.
|
TRẦN THỊ NGỌC HUỆ
|
Nữ
|
30/04/2003
|
Xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
06/06/2021
|
192.
|
ĐOÀN XUÂN CƯỜNG
|
Nam
|
11/02/2003
|
Tỉnh Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Kim Tân
|
05/06/2021
|
193.
|
ĐINH THỊ HOÀNG YẾN
|
Nữ
|
17/11/2003
|
Tổ 13, Phường Dân Chủ, Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
05/06/2021
|
194.
|
PHẠM DUY HIỂN
|
Nam
|
10/07/2003
|
Tổ 50 phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
|
04/06/2021
|
195.
|
Nguyễn Vũ Linh
|
Nữ
|
25/11/2003
|
Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
|
04/06/2021
|
196.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
25/05/2003
|
Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
04/06/2021
|
197.
|
NGUYỄN MINH SƠN
|
Nam
|
31/12/2003
|
Tổ 10 phường Tân Thịnh - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình
|
04/06/2021
|
198.
|
VŨ ĐỨC THÀNH
|
Nam
|
16/10/2003
|
tỉnh Hưng Yên, huyện Kim Động, xã Hiệp Cường
|
04/06/2021
|
199.
|
BÙI CẨM QUYÊN
|
Nữ
|
08/06/2003
|
Số nhà 68, tổ 1 khu 4 thị trấn Cái Rồng Vân Đồn Quảng Ninh
|
04/06/2021
|
200.
|
ĐỖ THƯƠNG HUYỀN
|
Nữ
|
03/09/2003
|
Số 33/72/1/138 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
03/06/2021
|
201.
|
BÙI THỊ THÚY HẠNH
|
Nữ
|
07/04/2003
|
Phường Quỳnh Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
03/06/2021
|
202.
|
LÊ QUỐC AN
|
Nam
|
23/01/2003
|
số nhà 31 tổ 7 phường đồng tiến thành phố hòa bình
|
03/06/2021
|
203.
|
NGÔ THỊ THÚY NGÂN
|
Nữ
|
17/08/2003
|
Khu Thanh Sơn, phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
02/06/2021
|
204.
|
NGUYỄN HẠNH MAI
|
Nữ
|
27/08/2003
|
Tổ 1, phường Hữu Nghị, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
02/06/2021
|
205.
|
ĐẶNG VŨ MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
02/11/2003
|
Tổ 3, Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh
|
02/06/2021
|
206.
|
LÊ THU TRANG
|
Nữ
|
04/12/2003
|
Phường Tân Thịnh ,thành phố Hòa Bình,tỉnh Hòa Bình
|
02/06/2021
|
207.
|
Nguyễn Hữu Thịnh
|
Nam
|
08/03/2003
|
Tổ 09 - phường Đồng Tiến - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình
|
02/06/2021
|
208.
|
PHẠM CHÍ DŨNG
|
Nam
|
04/09/2003
|
Tổ 3, phường Đồng Tiến, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
02/06/2021
|
209.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LY
|
Nữ
|
29/10/2003
|
309 Mê Linh, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
02/06/2021
|
210.
|
ĐOÀN NAM PHƯƠNG
|
Nữ
|
06/11/2003
|
số 6, hẻm 106/1/4, tổ 31 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
|
01/06/2021
|
211.
|
TRẦN THỊ LAN ANH
|
Nữ
|
30/07/2003
|
tỉnh Thái Bình, thành phố Thái Bình, xã Đông Hòa, thôn Nghĩa Phương, xóm 9
|
01/06/2021
|
212.
|
TRƯƠNG QUỐC VIỆT
|
Nam
|
26/04/2003
|
Tổ 1, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
01/06/2021
|
213.
|
Cấn Bùi Phương Nam
|
Nam
|
19/05/2003
|
Thôn Pả Vi Hạ,xã Pả Vi,huyện Mèo Vạc,tỉnh Hà Giang
|
01/06/2021
|
214.
|
HOÀNG NGỌC HIẾU
|
Nam
|
28/09/2003
|
514-A12, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
|
01/06/2021
|
215.
|
PHẠM CHÍ DŨNG
|
Nam
|
04/09/2003
|
Số nhà 25, tổ 3, phường Đồng Tiến, thành phó Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
01/06/2021
|
216.
|
HOÀNG ANH QUỐC
|
Nam
|
06/01/2003
|
Tổ 4, phường Thái Bình, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
01/06/2021
|
217.
|
TRẦN VŨ THU HẰNG
|
Nữ
|
17/09/2003
|
tổ 1, khu 3, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
|
31/05/2021
|
218.
|
TRẦN NGỌC THIÊN HƯƠNG
|
Nữ
|
29/03/2003
|
Số nhà 90-khu Phú Liêm-Phường Hùng Vương-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ
|
31/05/2021
|
219.
|
HỒ DOÃN ANH DUY
|
Nam
|
19/04/2003
|
Nghĩa Lâm- Tư Nghĩa- Quảng Ngãi
|
31/05/2021
|
220.
|
LỤC THỊ KHÁNH LINH
|
Nữ
|
12/06/2003
|
Tổ 7,phường ngọc xuân, thành phố cao bằng, tỉnh cao bằng
|
31/05/2021
|
221.
|
TRẦN THỊ HẢI HÀ
|
Nữ
|
21/08/2003
|
hồng vân thường tín hà nội
|
31/05/2021
|
222.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
|
Nữ
|
18/11/2003
|
Kim Liên-Kim Thành-Hải Dương
|
31/05/2021
|
223.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂN
|
Nam
|
01/03/2003
|
thôn Phú Vinh ,xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ,tp Hà Nội
|
31/05/2021
|
224.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠO
|
Nam
|
19/11/2003
|
Tổ dân phố Hà Trì 1, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
31/05/2021
|
225.
|
NGUYỄN NHƯ PHAN
|
Nam
|
27/01/2003
|
Số 26 Ngõ 14 Đông Quan, Tổ 25 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
|
31/05/2021
|
226.
|
NGUYỄN HỮU ANH
|
Nam
|
24/08/2003
|
Phòng 406- Nhà A3 - Khu TT Thành Công -P. Thành Công -Q.Ba đình -HN
|
31/05/2021
|
227.
|
PHẠM GIA HUY
|
Nam
|
03/07/2021
|
Phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
31/05/2021
|
228.
|
HOÀNG KHẮC HÀ TRUNG
|
Nam
|
07/07/2003
|
P12A30 TÒA HH01b KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ, CỰ KHÊ, THANH OAI, HÀ NỘI
|
31/05/2021
|
229.
|
VŨ THANH HIỀN
|
Nữ
|
06/01/2003
|
Tổ 15, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
31/05/2021
|
230.
|
PHẠM THỊ MỸ LINH
|
Nữ
|
07/03/2003
|
Tỉnh Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Mỹ
|
31/05/2021
|
231.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
Nam
|
02/09/2003
|
Tỉnh Ninh Bình, Thành phố Ninh Bình, Phường Phúc Thành
|
31/05/2021
|
232.
|
PHẠM GIA HUY
|
Nam
|
03/07/2003
|
Tỉnh Tuyên Quang, thành phố Tuyên Quang, Phường Phan Thiết
|
31/05/2021
|
233.
|
ĐÀO XUÂN MAI
|
Nữ
|
10/04/2003
|
CH 2208 CT12A KIM VĂN KIM LŨ PHƯỜNG ĐẠI KIM QUẬN HOÀNG MAI HN
|
31/05/2021
|
234.
|
LÊ ĐÀO XUÂN MAI
|
Nữ
|
02/09/2003
|
Xóm Lãi, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình
|
31/05/2021
|
235.
|
NGUYỄN MAI CHI
|
Nữ
|
24/12/2003
|
Tỉnh Sơn La, huyện Mộc Châu, xã Chiềng Sơn
|
31/05/2021
|
236.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
Nam
|
08/07/2003
|
20 Gác 4-A2, TT 8/3 Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
31/05/2021
|
237.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH
|
Nữ
|
14/09/2003
|
Xóm 8, Xã Tràng Đà, Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
31/05/2021
|
238.
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Nam
|
11/11/2003
|
Tổ 5, phương Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
31/05/2021
|
239.
|
BẠCH TRÀ MY
|
Nữ
|
28/10/2003
|
151A-Nguyễn Viết Xuân-Tổ 7-Hai Bà Trưng-Phủ Lý-Hà Nam
|
31/05/2021
|
240.
|
TRẦN HÀ CHI
|
Nữ
|
18/01/2003
|
Đội 4 thôn yên thái xã đông yên huyện quốc oai hà nội
|
31/05/2021
|
241.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN
|
Nữ
|
14/12/2003
|
Khu dân cư Huyền Tụng- Phường Hiến Thành - Thị xã Kinh Môn- Tỉnh Hải Dương
|
31/05/2021
|
242.
|
VŨ THỊ THU THẢO
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
|
31/05/2021
|
243.
|
TRẦN TUẤN SƠN
|
Nam
|
27/06/2003
|
TRẦN PHÚ, THÀNH PHỐ HÀ TĨNH, HÀ TĨNH
|
31/05/2021
|
244.
|
TRẦN TUẤN SƠN
|
Nam
|
27/06/2003
|
phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh
|
31/05/2021
|
245.
|
BÙI ĐỨC KHÁNH
|
Nam
|
20/05/2003
|
98, tổ 5, phường Cống Vị, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
|
31/05/2021
|
246.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
14/11/2003
|
Số nhà 25/5, đường Bà Triệu, phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
30/05/2021
|
247.
|
HOÀNG KHẮC HÀ TRUNG
|
Nam
|
07/07/2003
|
P12A30 TÒA HH018 KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ, CỰ KHÊ, THANH OAI, HÀ NỘI
|
30/05/2021
|
248.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
Nam
|
02/09/2003
|
Tỉnh Ninh Bình, Thành phố Ninh Bình, Phường Phúc Thành
|
30/05/2021
|
249.
|
PHẠM THÁI AN
|
Nữ
|
15/07/2003
|
45 Hàng Dầu, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm
|
30/05/2021
|
250.
|
PHẠM THANH THẢO
|
Nữ
|
30/11/2003
|
Tổ 13, Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
|
30/05/2021
|
251.
|
HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC
|
Nữ
|
28/01/2003
|
Tổ 30, Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, Thái Bình
|
30/05/2021
|
252.
|
NGUYỄN THỊ NHẬT MINH
|
Nữ
|
28/02/2003
|
Xóm Chung Chính - Xã Khánh Hội - Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình
|
30/05/2021
|
253.
|
THÁI HOÀNG VÂN CHI
|
Nữ
|
08/06/2003
|
phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
30/05/2021
|
254.
|
PHẠM THỊ GIANG
|
Nữ
|
16/12/2003
|
Thôn Trung Hoà, Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
|
30/05/2021
|
255.
|
PHẠM KHÁNH LINH
|
Nữ
|
30/08/2003
|
tỉnh Sơn La, T.P Sơn La, phường Chiềng Lề
|
30/05/2021
|
256.
|
KIỀU HẢI YẾN
|
Nữ
|
06/10/2003
|
số nhà 169,đường trương hán siêu, phố phúc ninh, phường phúc thành, thành phố ninh bình, tỉnh ninh bình
|
30/05/2021
|
257.
|
VŨ THU THỦY
|
Nữ
|
05/09/2003
|
Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
|
30/05/2021
|
258.
|
NGUYỄN TUẤN MINH
|
Nam
|
20/10/2003
|
Số 6C ngõ đình 2 tổ 11 khu Xa La phường Phúc La quận Hà Đông TP Hà Nội
|
30/05/2021
|
259.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
Nữ
|
24/10/2004
|
Cụm 2, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội
|
30/05/2021
|
260.
|
LÊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
17/10/2003
|
Số nhà 289, tổ 5, đường Cù Chính Lan, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
30/05/2021
|
261.
|
BÙI NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
11/03/2003
|
Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
30/05/2021
|
262.
|
LÊ THỊ DIỆU HIỀN
|
Nữ
|
21/07/2003
|
P304 nhà 10, ngõ 231 chùa bộc, trung liệt, đống đa, hà nội
|
30/05/2021
|
263.
|
VŨ PHÙNG QUỲNH ANH
|
Nữ
|
08/10/2003
|
Tổ 1, phường Tân Hoà, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
30/05/2021
|
264.
|
NGUYỄN TRUNG LONG
|
Nam
|
26/04/2003
|
phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa
|
30/05/2021
|
265.
|
CHU MINH NGỌC
|
Nữ
|
05/07/2003
|
Số 7, ngách 92/17, Tổ 12, Phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Hà Nội
|
30/05/2021
|
266.
|
LÊ KHÁNH CHI
|
Nữ
|
01/09/2003
|
Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
|
30/05/2021
|
267.
|
ĐINH NGUYỄN ANH THƯ
|
Nữ
|
15/10/2003
|
phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
30/05/2021
|
268.
|
NGUYỄN HÀ MY
|
Nữ
|
12/12/2003
|
Phường Quang Trung, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
30/05/2021
|
269.
|
PHẠM THỊ VINH
|
Nữ
|
15/01/2003
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
|
30/05/2021
|
270.
|
BÙI THỊ HƯƠNG LAN
|
Nữ
|
18/12/2003
|
166 Trương Định, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
30/05/2021
|
271.
|
CAO LÊ TUẤN ĐỨC
|
Nam
|
18/06/2003
|
4A/96, Nguyễn Thượng Mẫn, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
30/05/2021
|
272.
|
Phạm Thu Hà
|
Nam
|
12/10/2003
|
Tổ 19, Phường Phú Diễn, Bấc Từ Liêm, Hà Nội
|
30/05/2021
|
273.
|
LÊ THI GIANG
|
Nữ
|
14/01/2003
|
Đội 5
|
30/05/2021
|
274.
|
KIM NGUYỄN VIỆT HẰNG
|
Nữ
|
19/04/2003
|
Tỉnh Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Hưng
|
30/05/2021
|
275.
|
HOÀNG TRẦN QUẾ GIANG
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Tổ 6, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Sơn La
|
30/05/2021
|
276.
|
BÙI THỊ TRANG ANH
|
Nữ
|
02/04/2003
|
số nhà 70 đường Quy Tức, phường Phù Liễn, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
30/05/2021
|
277.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
06/09/2003
|
Thị trấn Đạo Đức Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
|
30/05/2021
|
278.
|
ĐỖ THU HIỀN
|
Nữ
|
29/06/2003
|
6/21 ngõ 98C phố Hữu Nghị Xuân Khanh Sơn Tây Hà Nội
|
30/05/2021
|
279.
|
VŨ THUỶ TIÊN
|
Nữ
|
14/08/2003
|
Phường Dị Sử thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên
|
30/05/2021
|
280.
|
TRẦN THẢO VÂN
|
Nữ
|
01/10/2003
|
Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Thành phố Hải Phòng
|
30/05/2021
|
281.
|
NGUYỄN THU HUYỀN
|
Nữ
|
02/12/2003
|
Thành phố Hưng Yên, phường An Tảo
|
30/05/2021
|
282.
|
NGUYỄN THU THẢO
|
Nữ
|
23/09/2003
|
130 Trần Đại Nghĩa, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
30/05/2021
|
283.
|
TRẦN HÀ TRANG
|
Nữ
|
28/08/2003
|
phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
30/05/2021
|
284.
|
QUÁCH THỊ LÀNH
|
Nữ
|
23/05/2003
|
xã Quang Hưng huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên
|
30/05/2021
|
285.
|
TRẦN CÔNG MẠNH
|
Nam
|
23/11/2003
|
Tổ 9, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
30/05/2021
|
286.
|
LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
28/12/2003
|
Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
|
30/05/2021
|
287.
|
NGUYỄN THU THỦY
|
Nữ
|
28/04/2003
|
xã Xuân Huy huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ
|
29/05/2021
|
288.
|
PHẠM THÙY TRANG
|
Nữ
|
03/03/2003
|
Khu 1- Thị trấn Cồn- Hải Hậu - Nam Định
|
29/05/2021
|
289.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU
|
Nam
|
08/09/2003
|
P302, B4, Tập thể Khương Thượng, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
|
29/05/2021
|
290.
|
VŨ THU HUYỀN
|
Nữ
|
13/07/2003
|
Số nhà 31, tổ Bảo Thôn, đường Lê Công Thanh, phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
29/05/2021
|
291.
|
NGUYỄN QUÝ ANH QUÂN
|
Nam
|
11/12/2003
|
Số 28 ngách 291/22, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
29/05/2021
|
292.
|
VŨ THU HUYỀN
|
Nữ
|
13/07/2003
|
Số nhà 31, tổ Bảo Thôn, đường Lê Công Thanh, phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
29/05/2021
|
293.
|
Vũ Thị Thúy Hằng
|
Nữ
|
05/02/2003
|
Tỉnh Lào Cai,huyện Bắc Hà,xã Na Hối
|
29/05/2021
|
294.
|
NGUYỄN ĐĂNG MẠNH
|
Nam
|
13/07/2003
|
số 9 ngách 55/44 đường đại tự xã kim chung huyện hoài đức thành phố hà nội
|
29/05/2021
|
295.
|
NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN
|
Nữ
|
24/04/2003
|
Tỉnh Thái Bình, huyện Quỳnh Phụ, Thị trấn An Bài
|
29/05/2021
|
296.
|
NGUYỄN MINH AN
|
Nam
|
31/12/2003
|
P1408 K1 chung cư H-CT2a khu nhà ở Hi-Brand KĐT Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
|
29/05/2021
|
297.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG MỸ
|
Nữ
|
26/08/2003
|
xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
29/05/2021
|
298.
|
TRƯƠNG ĐOÀN THỦY TIÊN
|
Nữ
|
15/06/2003
|
Tổ dân phố Trung Tâm, thị trấn Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
29/05/2021
|
299.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
14/11/2003
|
Số nhà 25/5, đường Bà Triệu, phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
29/05/2021
|
300.
|
NGUYỄN GIA BẢO
|
Nam
|
31/10/2003
|
Số 3 Ngõ 11 Trần Quang Khải- Phường Hà Huy Tập- TP Vinh- Nghệ An
|
29/05/2021
|
301.
|
VŨ NGUYỄN HẢI NGÂN
|
Nữ
|
03/08/2003
|
15/2/377 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 17 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
|
29/05/2021
|
302.
|
ĐẶNG KIỀU NGÂN
|
Nữ
|
05/11/2003
|
Tổ 1, Khu 4, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
29/05/2021
|
303.
|
Vũ Nguyễn Diệu Linh
|
Nữ
|
02/01/2003
|
Thị Lý - Thị trấn Cồn - Hải Hậu - Nam Định
|
29/05/2021
|
304.
|
NGUYỄN DUY NINH
|
Nam
|
13/06/2003
|
tổ dân phố Z175-xã Xuân Sơn-thị xa sơn Tây-thành phố Hà Nội
|
29/05/2021
|
305.
|
HÀ ĐỨC QUÝ
|
Nam
|
22/09/2003
|
tổ 4 thị trấn yên phú bắc mê thành phố hà giang
|
29/05/2021
|
306.
|
LÊ VĂN HÀ
|
Nam
|
16/02/2003
|
Tính Bắc Ninh, huyện Tiên Du, xã Hoàn Sơn
|
29/05/2021
|
307.
|
NGUYỄN BÌNH NGUYÊN
|
Nữ
|
23/05/2003
|
Tỉnh Quảng Bình - Huyện Quảng Trạch - Xã Phù Hoá
|
29/05/2021
|
308.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HOA
|
Nữ
|
24/04/2003
|
Tổ 7, phường Kỳ Sơn, thành phố Hoà Bình - tỉnh Hoà Bình
|
28/05/2021
|
309.
|
LƯỜNG THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
21/02/2003
|
Xóm 2 - Mường Giàng - Quỳnh Nhai - Sơn La
|
28/05/2021
|
310.
|
VŨ NGUYỄN NHẬT HẠ
|
Nữ
|
08/10/2003
|
Bãi chạo, Tú Sơn, Kim Bôi , Hoà Bình
|
28/05/2021
|
311.
|
Trần Thị Châu Anh
|
Nữ
|
20/10/2003
|
Tổ dan phố 4 Thị Trấn Anh Sơn Nghệ An
|
28/05/2021
|
312.
|
PHẠM THÙY DUNG
|
Nữ
|
04/06/2003
|
Phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An
|
28/05/2021
|
313.
|
LƯU THUỲ LINH
|
Nữ
|
04/03/2003
|
241, tổ 4, phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La
|
28/05/2021
|
314.
|
LẠI THỊ DIỄM QUỲNH
|
Nữ
|
08/12/2003
|
Thôn 3 - xã Thuỷ Sơn - huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
|
28/05/2021
|
315.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
31/12/2003
|
xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
28/05/2021
|
316.
|
Chu Quang Tuyến
|
Nam
|
07/03/2003
|
P404, CT2 nhà B1, TTQĐ Nam Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
|
28/05/2021
|
317.
|
TRƯƠNG MỸ DUNG
|
Nữ
|
16/02/2003
|
tổ dân phố Tiền Tuyến, thị trấn Kiến Xương,huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
28/05/2021
|
318.
|
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
03/07/2003
|
Thành phố Hà Nội, quận Hà Đông, phường Nguyễn Trãi
|
28/05/2021
|
319.
|
Phạm Thanh Lam
|
Nữ
|
18/01/2003
|
Tỉnh Yên Bái, TP Yên Bái, phường Nguyễn Thái Học
|
28/05/2021
|
320.
|
TRẦN THÙY LINH
|
Nữ
|
01/10/2003
|
Số 83, Phố Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
321.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
|
Nam
|
06/09/2003
|
Thôn Phú Vinh,An Khánh,Hoài Đức,Hà Nội
|
27/05/2021
|
322.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
Nữ
|
13/12/2003
|
Xóm Mít, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
27/05/2021
|
323.
|
HAI ANH DANG
|
Nữ
|
29/12/2003
|
số 9 phố Trương Công Định, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
324.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN
|
Nam
|
07/04/2003
|
Phố Hòa Bình, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
27/05/2021
|
325.
|
LÝ HỒNG LIÊN
|
Nữ
|
09/10/2003
|
Tổ 3, Khu3, Phường Yết Kiêu, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
27/05/2021
|
326.
|
Lê Quang Minh
|
Nam
|
09/09/2003
|
Thôn 5 - Thủy Sơn - Thủy Nguyên - Hải Phòng
|
27/05/2021
|
327.
|
NGUYỄN KHÁNH HẠ
|
Nữ
|
10/01/2003
|
Tổ 8, phường Chánh Lộ, Quảng Ngãi
|
27/05/2021
|
328.
|
VŨ THỊ HUYỀN
|
Nữ
|
17/10/2003
|
Xóm Nhồi Trên- Xã Cổ Loa- Huyện Đông Anh -Thành Phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
329.
|
BÙI THỊ HƯƠNG LAN
|
Nữ
|
18/12/2003
|
166 Trương Định, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
27/05/2021
|
330.
|
NGUYEN MINH ANH
|
Nữ
|
26/02/2003
|
TDP Tan Ha, Thi tran Gia Khanh, Binh Xuyen, Vinh Phuc
|
27/05/2021
|
331.
|
NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG
|
Nữ
|
27/01/2003
|
Khu 7, phường Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
27/05/2021
|
332.
|
NGÔ THẢO VY
|
Nữ
|
02/06/2003
|
Tổ dân phố Yên Bắc (nay là Tổ dân phố Yên Bình), xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
27/05/2021
|
333.
|
TRẦN NGỌC LINH
|
Nữ
|
01/03/2003
|
Tỉnh Bắc Ninh, Thành phố Bắc Ninh, phường Đại Phúc
|
27/05/2021
|
334.
|
PHẠM TƯỜNG ANH
|
Nữ
|
24/10/2003
|
21/2 Tập thể Bình Minh, phường Phạm Ngũ Lão, tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
27/05/2021
|
335.
|
NGUYỄN HỒNG NGỌC
|
Nữ
|
23/09/2003
|
Tổ 21, phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
27/05/2021
|
336.
|
PHAN LÂM NHI
|
Nữ
|
23/07/2003
|
Căn hộ 1801, Nhà R4 Số 72A Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân Hà Nội
|
27/05/2021
|
337.
|
VŨ MINH KHUÊ
|
Nữ
|
21/08/2003
|
SN 41, đường Nguyễn Thị Lưu 8, phường Ngô Quyền, tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
27/05/2021
|
338.
|
NGUYỄN THÁI THÀNH
|
Nam
|
09/10/2003
|
Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai - Hà Nội
|
27/05/2021
|
339.
|
TRẦN LAN NHI
|
Nữ
|
23/06/2003
|
số nhà 10, ngõ Âu Cơ,tổ 9, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
27/05/2021
|
340.
|
LÝ ĐỨC ANH
|
Nam
|
17/12/2003
|
Tỉnh Thái Nguyên, thành phố Thái Nguyên, phường Phan Đình Phùng
|
27/05/2021
|
341.
|
Đặng Thị Hồng Ngọc
|
Nữ
|
20/07/2003
|
Bắc Ninh, Từ Sơn, Đình Bảng
|
27/05/2021
|
342.
|
ĐÀO MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
06/09/2003
|
Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
343.
|
PHÙNG THU NGỌC
|
Nữ
|
10/09/2003
|
Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
344.
|
PHẠM CÔNG THÀNH
|
Nam
|
11/09/2003
|
19/106 Nguyễn Lương Bằng, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, Hải Dương
|
27/05/2021
|
345.
|
DIỆP PHƯƠNG LOAN
|
Nữ
|
30/09/2003
|
Tổ dân phố số 6 Thị trán Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
|
27/05/2021
|
346.
|
LƯU NGỌC LONG
|
Nam
|
25/12/2003
|
Số nhà 5,Tổ 3,Phường Minh Tân ,Thành Phố Yên Bái,Tỉnh Yên Bái
|
27/05/2021
|
347.
|
ĐINH NGỌC THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
04/08/2003
|
Hưng Yên, thị xã Mỹ Hào, xã Phùng Chí Kiên, tổ dân phố Nghĩa Lộ
|
27/05/2021
|
348.
|
NGUYỄN THU HÀ
|
Nữ
|
17/01/2003
|
Xóm 9, xã yên lộc , huyện kim sơn , tỉnh ninh bình
|
27/05/2021
|
349.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
Nam
|
29/08/2003
|
Phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
27/05/2021
|
350.
|
TRỊNH HUY MINH
|
Nam
|
18/09/2003
|
18 Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
25/05/2021
|
351.
|
NÔNG THỊ HỒNG HẠNH
|
Nữ
|
26/12/2003
|
Xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
25/05/2021
|
352.
|
PHÍ BÁ LỢI
|
Nam
|
30/10/2003
|
Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
24/05/2021
|
353.
|
NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN
|
Nữ
|
13/01/2003
|
Nghệ an, huyện Yên thành, xã Đô thành
|
24/05/2021
|
354.
|
ĐỖ THU HÀ
|
Nữ
|
06/05/2003
|
Phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
|
24/05/2021
|
355.
|
ĐẶNG TUẤN ANH
|
Nam
|
09/05/2003
|
6 ngách 514/46 Thụy Khuê, phường Bưởi, Tây Hồ, Hà nội
|
24/05/2021
|
356.
|
LÊ NGỌC KHÁNH
|
Nữ
|
17/11/2003
|
khu 3 phường Quảng Yên thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
|
24/05/2021
|
357.
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
17/09/2003
|
TDP 2, Nguyên xá, Bắc Từ Liêm, Hà Nôi
|
24/05/2021
|
358.
|
Nguyễn Trường Giang
|
Nam
|
18/06/2003
|
Số nhà 30, Tổ 1, Khu 4 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh
|
24/05/2021
|
359.
|
TRẦN HOÀNG KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
09/12/2003
|
Phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
24/05/2021
|
360.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG
|
Nam
|
01/10/2003
|
Xóm 7, thôn Thanh Liên, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
24/05/2021
|
361.
|
NGUYỄN HẢI LONG
|
Nam
|
24/07/2003
|
Quảng Trường - Quảng Xương - Thanh Hóa
|
24/05/2021
|