1.
|
Lê Hồng Phong
|
Nam
|
03/07/2002
|
Thửa đất 5b TBĐ số 2 cụm 5 tổ 8 phường phú la hà đông hà nội
|
31/08/2020
|
2.
|
NGUYỄN MINH ÁNH
|
Nữ
|
07/09/2002
|
Tổ 14 phường yên nghĩa quận hà đông thành phố hà nội
|
30/07/2020
|
3.
|
NGUYỄN HẢI YẾN
|
Nữ
|
08/08/2002
|
số 84, Tổ 5, phường Quan Hoa, quận Cầu giấy, Hà Nội
|
22/07/2020
|
4.
|
CHU THANH NGA
|
Nữ
|
26/01/2002
|
Ngãi cầu - An khánh -Hoài đức - Hà nội
|
19/07/2020
|
5.
|
TRẦN THU HUYỀN
|
Nữ
|
26/08/2002
|
SN 1625 - tổ 10 - khu 34 - xã Song Mai - TP Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang
|
17/07/2020
|
6.
|
NGUYỄN TRUNG DƯƠNG
|
Nam
|
07/08/2002
|
60 Đề Yêm, tổ 4, phường Lê Hồng Phong, tp Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
14/07/2020
|
7.
|
NGUYỄN BÍCH THẢO
|
Nữ
|
01/12/2002
|
tổ 1 , phường trưng trắc , tp.phúc yên , tỉnh vĩnh phúc
|
02/07/2020
|
8.
|
TRẦN VŨ HIỀN PHƯƠNG
|
Nữ
|
19/11/2002
|
Hà Nội , Ba Đình , Đội Cấn
|
01/07/2020
|
9.
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
30/05/2002
|
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk
|
01/07/2020
|
10.
|
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
01/02/2002
|
230 ngõ Thịnh Quang, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
|
30/06/2020
|
11.
|
PHẠM THỊ HUƠNG GIANG
|
Nữ
|
09/03/2002
|
phú nhuận, bảo thắng, lào cai
|
30/06/2020
|
12.
|
LÊ THỊ THU
|
Nữ
|
10/03/2002
|
Long Hưng - Văn Giang - Hưng Yên
|
30/06/2020
|
13.
|
PHẠM THỊ MINH ANH
|
Nữ
|
29/09/2001
|
Số 23 ngõ 4 Bà Triệu phường Nguyễn Trãi quận Hà Đông thành phố Hà Nội
|
30/06/2020
|
14.
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
09/07/2002
|
Chung cư Hoàng Gia 1, phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh
|
30/06/2020
|
15.
|
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
|
Nữ
|
10/07/2001
|
Tỉnh Phú Thọ, huyện Thanh Ba, xã Thanh Vân
|
30/06/2020
|
16.
|
NGUYỄN THỤC LINH
|
Nữ
|
01/05/2002
|
Số 197, đường Trần Phú, phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
30/06/2020
|
17.
|
ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG
|
Nữ
|
31/12/2002
|
thôn Phú hạng xã Tân phú huyện Quốc Oai tp Hà Nội
|
30/06/2020
|
18.
|
Hà Hồng Nhung
|
Nữ
|
18/09/2002
|
Phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
|
30/06/2020
|
19.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
Nam
|
02/09/2002
|
Phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
30/06/2020
|
20.
|
MẠC HƯƠNG HUYỀN
|
Nữ
|
25/08/2002
|
Phường Phương Đông-Thành phố Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh
|
30/06/2020
|
21.
|
NGUYEN THI CHI
|
Nữ
|
16/02/2002
|
Tỉnh Hà Nội , huyện Hoài Đức , xã Vân Côn
|
30/06/2020
|
22.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN
|
Nữ
|
19/07/2002
|
Tỉnh yên bái. Huyện trấn yên. Xã đào thịnh.
|
30/06/2020
|
23.
|
LÊ THỊ VÂN ANH
|
Nữ
|
29/05/2002
|
Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên
|
30/06/2020
|
24.
|
TRẦN NGỌC THÁI
|
Nam
|
20/06/2001
|
phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
30/06/2020
|
25.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
17/10/2002
|
Tính Vĩnh Phúc , huyện Lập Thạch , xã Sơn Đông
|
30/06/2020
|
26.
|
LÊ THÚY ANH
|
Nữ
|
06/04/2002
|
Xa Hoàng Quý ,huyện Hoằng Hoá ,tỉnh Thanh hoá
|
30/06/2020
|
27.
|
HÀN ĐỨC NAM SƠN
|
Nam
|
14/11/2002
|
Thành phố Hà Nội , Thị xã Sơn Tây , Phường Sơn Lộc
|
30/06/2020
|
28.
|
NGUYỄN THÙY NHƯ
|
Nữ
|
22/11/2002
|
Thành phố Hà Nội, huyện Chương Mỹ, xã Tốt Động
|
30/06/2020
|
29.
|
ĐẶNG VŨ HIỆP
|
Nam
|
05/07/2002
|
Tổ 3, khu Hồng Kì, phường ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
30/06/2020
|
30.
|
ĐỖ HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
02/08/2002
|
số 28/242, Hữu Hưng, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
30/06/2020
|
31.
|
LƯƠNG HUỆ THU
|
Nữ
|
29/03/2002
|
Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
30/06/2020
|
32.
|
BÙI NGỌC HƯNG
|
Nam
|
27/10/2002
|
Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội
|
30/06/2020
|
33.
|
TRỊNH KHÁNH LINH
|
Nữ
|
14/11/2002
|
579 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
30/06/2020
|
34.
|
LÊ HIỀN THANH
|
Nữ
|
15/08/2020
|
Số 228, Quang Trung, Hà Đông. Hà Nội
|
30/06/2020
|
35.
|
NGUYỄN THỊ THẢO VÂN
|
Nữ
|
03/06/2002
|
thành phố Hải Phòng huyện Cát Hải thị trấn Cát Hải
|
30/06/2020
|
36.
|
DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
22/08/2002
|
thành phố Hà Nội,huyện Quốc Oai, xã Tân Hòa,thôn 2
|
30/06/2020
|
37.
|
TRẦN NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
04/02/2002
|
Tổ dân phố số 2 - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
|
30/06/2020
|
38.
|
Đặng Đình Kiên
|
Nam
|
08/01/2002
|
An thượng ,Thượng Vực ,Chương Mỹ , Hà Nội
|
30/06/2020
|
39.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
13/03/2002
|
Tổ 9, phường Phú La, quận Hà Đông,thành phố Hà Nội
|
30/06/2020
|
40.
|
NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN
|
Nữ
|
30/07/2002
|
Tập thể Xí nghiệp Sông Đà 4, phường Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
30/06/2020
|
41.
|
NGUYỄN THỊ THẮM
|
Nữ
|
10/07/2002
|
Hà Nội,Hoài Đức,Vân Côn,Quyết Tiến
|
30/06/2020
|
42.
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
Nam
|
26/03/2002
|
An Tường, tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
30/06/2020
|
43.
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
02/09/2002
|
Số 15, tổ 9, ngách 108/32, phố Đông Thiên, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
|
30/06/2020
|
44.
|
NGUYỄN THỊ MINH HÒA
|
Nữ
|
09/01/2002
|
Thành phố Hà Nội-huyện Hoài Đức-xã Đức Thượng
|
29/06/2020
|
45.
|
PHẠM YẾN NGA
|
Nữ
|
14/06/2002
|
Tỉnh Quảng Ninh, TP. Cẩm Phả, phường Cẩm Thuỷ
|
29/06/2020
|
46.
|
NGUYỄN THỊ MAI THU
|
Nữ
|
04/07/2002
|
Thôn Sổ , xã Minh Quang , huyện Ba Vì , thành phố Hà Nội
|
29/06/2020
|
47.
|
NGUYỄN THU HUYỀN
|
Nữ
|
10/07/2002
|
Phường Đại Mỗ,quận Nam Từ Liêm,TP.Hà Nội
|
29/06/2020
|
48.
|
NGUYỄN XUÂN HUY
|
Nam
|
20/02/2002
|
Phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
29/06/2020
|
49.
|
LƯƠNG THỊ THÚY NGA
|
Nữ
|
08/11/2002
|
tỉnh Bắc Giang, huyện Yên Dũng, xã Tiền Phong
|
29/06/2020
|
50.
|
NHỮ THỊ THẠO
|
Nữ
|
12/07/2002
|
Tỉnh Hà Nam ,huyện Thanh Liêm, xã Thanh Nghị
|
29/06/2020
|
51.
|
LÊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
31/07/2002
|
Tỉnh Bắc Ninh,huyện Từ Sơn,phường Tân Lập
|
29/06/2020
|
52.
|
LÊ CÔNG KHÁNH
|
Nam
|
26/09/2001
|
Tỉnh Thanh Hóa, huyện Tĩnh Gia, xã Hải Yến
|
29/06/2020
|
53.
|
VƯƠNG THỊ MINH ANH
|
Nữ
|
31/12/2002
|
trường THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai, thành phố Hà nội
|
29/06/2020
|
54.
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
04/07/2002
|
Tổ dân phố 12 Kiến Hưng , Hà Đông , Hà Nội
|
29/06/2020
|
55.
|
CAO NGỌC VÂN CHI
|
Nữ
|
15/08/2002
|
thành phố Hà Nội,quận Hoàn Kiếm,phường Chương Dương
|
29/06/2020
|
56.
|
NGÔ THỊ THU TRANG
|
Nữ
|
17/02/2002
|
Xã long hưng huyện văn giang tỉnh hưng yên
|
29/06/2020
|
57.
|
ĐINH THI VÂN ANH
|
Nữ
|
12/12/2001
|
Ninh Bình,Nho Quan,Thượng Hoà
|
29/06/2020
|
58.
|
VŨ THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
16/04/2002
|
Lai Châu-thành phố Lai Châu-Tân Phong
|
29/06/2020
|
59.
|
ĐỖ MINH TÂM
|
Nam
|
04/08/2002
|
Lô 30, đại lộ đông tây, phường đông vệ, tp Thanh Hóa
|
29/06/2020
|
60.
|
TRẦN HỒ PHƯƠNG
|
Nữ
|
01/02/2002
|
Thôn tân dưỡng 2 - Ninh Vân - Hoa Lư - Ninh Bình
|
29/06/2020
|
61.
|
NGUYỄN CHÍ QUÂN
|
Nam
|
22/11/2002
|
Đội 13- Thôn Phương Quan- xã Vân Côn- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
|
29/06/2020
|
62.
|
NGUYỄN MAI ANH
|
Nữ
|
30/08/2002
|
Thôn Việt Trung, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương,tỉnh Tgha
|
29/06/2020
|
63.
|
NGUYỄN THỊ HÀ MY
|
Nữ
|
18/06/2002
|
Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình,Ninh Bình
|
29/06/2020
|
64.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
Nữ
|
16/10/2002
|
tỉnh Thanh Hoá, huyện Như Xuân, xã Cát Vân
|
29/06/2020
|
65.
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY
|
Nữ
|
11/08/2002
|
Thôn Yên Nội, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, Thành Phố Hà Nội
|
29/06/2020
|
66.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
09/10/2002
|
Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Hải Phòng
|
29/06/2020
|
67.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN
|
Nữ
|
23/02/2002
|
66b Lê Quý Đôn Phường Ba Đình thành phố Thanh Hoá
|
29/06/2020
|
68.
|
ĐỖ THỊ THẢO
|
Nữ
|
09/07/2002
|
Tỉnh Thanh Hoá, huyện Tĩnh Gia, xã Hải Bình
|
29/06/2020
|
69.
|
LÊ THẾ BÌNH
|
Nam
|
26/02/2002
|
714 MB 530, phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá
|
29/06/2020
|
70.
|
HOÀNG NGỌC LINH CHI
|
Nữ
|
06/05/2002
|
Hà Nội, Đông Anh, Kim Nỗ
|
29/06/2020
|
71.
|
LƯƠNG KIM OANH
|
Nữ
|
21/09/2002
|
Tổ 3 khu Nam Sơn 2 ,phường Cẩm Sơn , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh
|
29/06/2020
|
72.
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
Nữ
|
20/01/2002
|
Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
29/06/2020
|
73.
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
Nữ
|
27/03/2002
|
TDP Hoàng Hanh, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
|
29/06/2020
|
74.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
01/04/2002
|
Lại Yên- Hoài Đức- Hà Nội
|
29/06/2020
|
75.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
01/04/2002
|
Thôn 1-Lại Yên- Hoài Đức- Hà Nội
|
29/06/2020
|
76.
|
THÀO DIỆP LINH
|
Nữ
|
28/04/2002
|
TDP số 4 Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
|
29/06/2020
|
77.
|
HỨA HẢI VƯƠNG
|
Nam
|
10/10/2002
|
47 Ngõ Hoàng An, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội
|
29/06/2020
|
78.
|
VƯƠNG QUỐC TRIỆU
|
Nam
|
24/06/2002
|
309-G6 Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
|
29/06/2020
|
79.
|
THẠCH NGUYỆT LINH
|
Nữ
|
04/11/2002
|
Phường Yết Kiêu quận Hà Đông TP Hà Nội
|
29/06/2020
|
80.
|
ĐẶNG HÀ VIỆT KHÁNH
|
Nam
|
01/06/2002
|
Tổ 44, khu 12, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
29/06/2020
|
81.
|
HOÀNG KHÁNH LY
|
Nữ
|
28/12/2002
|
Tỉnh Ninh Bình, thành phố Ninh Bình, phường Thanh Bình.
|
29/06/2020
|
82.
|
TRẦN MẠNH DŨNG
|
Nam
|
14/04/2002
|
số nhà 05, ngõ 373, đường 20/8, tiểu khu 6, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
29/06/2020
|
83.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
|
Nữ
|
22/03/2002
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
29/06/2020
|
84.
|
VŨ THỊ THUỲ TRANG
|
Nữ
|
31/07/2002
|
Tỉnh Tuyên Quang, thành phố Tuyên Quang, phường Minh Xuân
|
29/06/2020
|
85.
|
LÊ THANH HUYỀN
|
Nữ
|
21/11/2002
|
Tỉnh Tuyên Quang, thành phố Tuyên Quang, phường Tân Hà
|
29/06/2020
|
86.
|
TRƯƠNG TUẤN DŨNG
|
Nam
|
30/12/2002
|
Số nhà 46, ngõ 3, phố Lê Lợi, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
29/06/2020
|
87.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
|
Nữ
|
29/04/2002
|
Đội 6, thôn Hòa Trúc, xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
29/06/2020
|
88.
|
LÊ MAI HƯƠNG
|
Nữ
|
10/04/2001
|
43 Nhà Chung, Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh
|
29/06/2020
|
89.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
Nam
|
15/06/2002
|
THÔN 1 MỚI XÃ QUẢNG CÁT , THÀNH PHỐ THANH HÓA TỈNH THANH HÓA
|
29/06/2020
|
90.
|
PHAN ANH DUY
|
Nam
|
02/04/2002
|
18 ngõ 849 đường La Thành , phường Ngọc Khánh , quận Ba Đình , Hà Nội
|
28/06/2020
|
91.
|
TRẦN ĐỨC THIỆN
|
Nam
|
12/09/2002
|
Tổ 9; Phường: Trần Phú; Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
|
28/06/2020
|
92.
|
HOÀNG KHÁNH LY
|
Nữ
|
28/12/2002
|
Số nhà 47, ngõ 150, đường Ngô Gia Tự, phố Vạn Phúc, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
28/06/2020
|
93.
|
NGUYỄN TÂM LONG
|
Nam
|
09/02/2002
|
Số 19, NV5, Tổng cục 5 - Bộ Công an, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
28/06/2020
|
94.
|
NGUYỄN THU TRANG
|
Nữ
|
05/06/2002
|
Thôn 1 - Canh Nậu - Thạch Thấy - Hà Nội
|
28/06/2020
|
95.
|
HOÀNG THÚY HIỀN
|
Nữ
|
20/02/2002
|
Số nhà 25 - tổ 02 Hợp Thành - Phương Nam - Uông Bí - Quảng Ninh
|
28/06/2020
|
96.
|
ĐÀO TRANG NGÂN
|
Nữ
|
16/09/2000
|
tỉnh Vĩnh Phúc, huyện Sông Lô, Xã Bạch Lưu
|
28/06/2020
|
97.
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
Nam
|
19/10/2002
|
Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
28/06/2020
|
98.
|
BÙI THỊ ÁNH
|
Nữ
|
08/12/2002
|
Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội
|
28/06/2020
|
99.
|
PHAN THỊ MINH ANH
|
Nữ
|
19/07/2002
|
Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội
|
28/06/2020
|
100.
|
LÊ DUY KHÁNH
|
Nam
|
23/01/2002
|
Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai
|
28/06/2020
|
101.
|
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
|
Nam
|
15/09/2002
|
Khu 6 , thị trấn Phong Châu , huyện Phù Ninh , tỉnh Phú Thọ
|
28/06/2020
|
102.
|
ĐỖ THỊ Ý
|
Nữ
|
06/01/2002
|
thành phố Hà Nội, huyện Hoài Đức, xã An Khánh
|
28/06/2020
|
103.
|
TRIỆU HOÀI DUNG
|
Nữ
|
25/12/2002
|
Tỉnh Phú Thọ, TP Việt Trì, phường Nông Trang
|
28/06/2020
|
104.
|
Phạm Anh Quân
|
Nam
|
16/10/2002
|
TDP 10, Phường Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
|
28/06/2020
|
105.
|
ĐẶNG THÙY LINH
|
Nữ
|
12/08/2002
|
Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
28/06/2020
|
106.
|
PHẠM THÀNH DUY
|
Nam
|
05/08/2000
|
Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
|
28/06/2020
|
107.
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
Nam
|
28/07/2002
|
Tt16-12-Khu đô thị mới Văn Phú,Phú La,quận Hà Đông,Tp Hà Nội
|
27/06/2020
|
108.
|
PHẠM QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
09/11/2002
|
Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang
|
27/06/2020
|
109.
|
VŨ SAO MAI
|
Nữ
|
20/03/2002
|
P504, tập thể E4 Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
27/06/2020
|
110.
|
NGUYỄN TUẤN MINH
|
Nam
|
18/11/2002
|
Tỉnh Bắc Giang, Thành phố Bắc Giang, Phường Hoàng văn Thụ
|
27/06/2020
|
111.
|
PHẠM THỊ DIỄM QUỲNH
|
Nữ
|
11/11/2002
|
Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
27/06/2020
|
112.
|
ĐÀO NHẬT HOÀNG
|
Nam
|
21/03/2002
|
Quận Hoàn Kiếm, tp Hà Nội
|
27/06/2020
|
113.
|
PHÓ TRÚC LINH
|
Nữ
|
17/01/2002
|
07/154, Phú Thọ 4, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
|
27/06/2020
|
114.
|
LƯƠNG KIM NGÂN
|
Nữ
|
03/12/2002
|
Tỉnh Yên Bái,huyện Văn Yên,xã Đông Cuông
|
27/06/2020
|
115.
|
ĐẶNG ĐỖ QUYÊN
|
Nữ
|
14/01/2002
|
Thị trấn Quốc Oai, Hà Nội
|
27/06/2020
|
116.
|
DƯƠNG MINH NGỌC THU
|
Nữ
|
20/08/2002
|
Số 2, ngách191/29, lạc long quân, tổ 8, nghĩa đô, cầu giấy, hà nội
|
27/06/2020
|
117.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
09/02/2002
|
B5 Làng trẻ em SOS Hà Nội, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
|
27/06/2020
|
118.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
Nữ
|
27/09/2002
|
Tu tra đơn dương lâm đồng
|
27/06/2020
|
119.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
04/04/2002
|
Xã Đại Bái,huyện Gia Bình,Bắc Ninh
|
27/06/2020
|
120.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
16/03/2002
|
tổ 15,P.Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy,TP.Hà Nội
|
27/06/2020
|
121.
|
VŨ THỊ THU HẠNH
|
Nữ
|
13/02/2002
|
Số nhà 130, tổ 11, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
27/06/2020
|
122.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HOÀI
|
Nữ
|
15/11/2002
|
Hai Vân , Vân Dương ,Bắc Ninh
|
27/06/2020
|
123.
|
PHẠM LIÊN HƯƠNG
|
Nữ
|
11/12/2002
|
Yết Kiêu Hà Đông Hà Nội
|
27/06/2020
|
124.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
|
Nữ
|
13/10/2002
|
Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ
|
27/06/2020
|
125.
|
HOÀNG YẾN ANH
|
Nữ
|
24/03/2002
|
Vĩnh quang 2 mạo khê đông triều quảng ninh
|
27/06/2020
|
126.
|
TRIỆU HOÀI THƯƠNG
|
Nữ
|
15/01/2002
|
phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
27/06/2020
|
127.
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
25/06/2002
|
phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
27/06/2020
|
128.
|
NGUYÊN VĂN HUY
|
Nam
|
18/08/2002
|
Tổ dân phố Hoàng Hanh -Phường Dương Nội -Quận Hà Đông -Thành phố Hà Nội
|
27/06/2020
|
129.
|
ĐẶNG THÀNH NAM
|
Nam
|
06/12/2002
|
Lô 58L2 MB 5226, phường Quảng Thắng, tp Thanh Hóa
|
27/06/2020
|
130.
|
THÂN THỊ ÁNH
|
Nữ
|
30/09/2002
|
Tỉnh Bắc Giang , huyện Yên Dũng , xã Tiền Phong
|
27/06/2020
|
131.
|
LÊ VIỆT HƯNG
|
Nam
|
08/10/2020
|
Phòng 2704V1 vitoria Văn Phú Phú La Hà Đông Hà Nội
|
27/06/2020
|
132.
|
NGUYỄN DUY QUÂN
|
Nam
|
16/09/2002
|
TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
|
27/06/2020
|
133.
|
PHAN AN GIANG
|
Nữ
|
07/02/2002
|
Số nhà 9A- tổ 6- khu Xuân Hà- Xuân Mai- Chương Mỹ- Hà Nội
|
27/06/2020
|
134.
|
TRẦN THỊ TRANG
|
Nữ
|
19/02/2002
|
Tỉnh Bắc Ninh, Thị xã Từ Sơn, Phường Châu Khê
|
27/06/2020
|
135.
|
Lê Xuân Nam
|
Nam
|
24/07/2002
|
209A Trần Phú , phường Ba Đình , Thành phố Thanh Hoá
|
27/06/2020
|
136.
|
PHẠM THỊ LIÊN
|
Nữ
|
27/07/2001
|
Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
|
27/06/2020
|
137.
|
NGUYỄN THỊ THẢO TRANG
|
Nữ
|
22/07/2002
|
Tỉnh Thái BÌnh, huyện KIến Xương, thị trấn Kiến Xương
|
27/06/2020
|
138.
|
VI TRUNG HIẾU
|
Nam
|
13/09/2002
|
Thành phố Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Xã Tiến Thắng
|
27/06/2020
|
139.
|
NGUYỄN HẢI TÙNG
|
Nam
|
07/09/2002
|
TDP Đại Cát 1 ,phường Liên Mạc ,quận Bắc Từ Liêm ,Hà Nội
|
27/06/2020
|
140.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG
|
Nữ
|
30/03/2002
|
Thôn Đông Lai, xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
27/06/2020
|
141.
|
TẠ DUY PHONG
|
Nam
|
10/12/2002
|
tỉnh Thái Nguyên thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành
|
27/06/2020
|
142.
|
PHẠM THỊ KIỀU CHINH
|
Nữ
|
22/12/2002
|
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
|
27/06/2020
|
143.
|
TÔ THỊ HẰNG
|
Nữ
|
08/04/2002
|
Tỉnh Thanh Hóa, huyện Quảng Xương, xã Quảng Thái
|
27/06/2020
|
144.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
|
Nữ
|
03/05/2002
|
Thành phố Hà Nội, huyện Hoài Đức, xã Đông La
|
27/06/2020
|
145.
|
NGUYỄN THU HÀ
|
Nữ
|
14/10/2002
|
48 ngõ 10 Tổ 3, Tổ dân phố 2 Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
|
27/06/2020
|
146.
|
VŨ THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
06/07/2002
|
số nhà 3 tổ 11 yên nghĩa hà đông hà nội
|
27/06/2020
|
147.
|
PHAN CHÍ THANH
|
Nam
|
25/06/2002
|
Tổ 29 ,phường Yên Hoà , Quận Cầu Giấy , Thành phố Hà Nội
|
27/06/2020
|
148.
|
VŨ THỊ HẰNG
|
Nữ
|
15/10/2002
|
Số 76 - Tổ 18a - Khu 6 - Quang Trung - Uông Bí - Quảng Ninh
|
26/06/2020
|
149.
|
BÙI THỊ KIM NGÂN
|
Nữ
|
08/01/2002
|
Xóm 3, xóm 3, xã Sủ Ngòi, thành phô Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
26/06/2020
|
150.
|
NGUYỄN ANH CHÚC
|
Nữ
|
26/08/2002
|
Thành phố Hà Nội, quận Cầu Giấy, phường Yên Hòa
|
26/06/2020
|
151.
|
HOÀNG THỊ THANH XUÂN
|
Nữ
|
15/05/2000
|
202F2 Nhà máy cơ khí Chính xác số 1 Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
|
26/06/2020
|
152.
|
TRẦN LỆ CHI
|
Nữ
|
25/09/2002
|
Tân lập 2- xã trung minh- tp hoà bình- tỉnh hoà bình
|
26/06/2020
|
153.
|
Vũ Đức Cần
|
Nam
|
02/06/2002
|
Số nhà 108, Ngõ 4, Tổ dân phố 3,Kiến Hưng , Hà Đông , Hà Nội
|
26/06/2020
|
154.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN
|
Nữ
|
29/12/2001
|
Đan Khê, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nộ
|
26/06/2020
|
155.
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
04/04/2002
|
khối 10- phường Quang Trung- Thành phố Vinh- Nghệ An
|
26/06/2020
|
156.
|
VŨ QUỲNH MAI
|
Nữ
|
18/11/2002
|
tổ 8A phường Nam Cường, tỉnh Lào Cai
|
26/06/2020
|
157.
|
CHU HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
13/11/2002
|
Thành phố Hà Nội, huyện Đan Phượng, xã Đan Phượng
|
26/06/2020
|
158.
|
TRẦN THỊ HIỀN
|
Nữ
|
08/12/2002
|
Xã Tân Ước, Huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Nội
|
26/06/2020
|
159.
|
DƯƠNG THỊ LAN
|
Nữ
|
06/06/2002
|
Tỉnh Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Yên Phụ
|
26/06/2020
|
160.
|
HOÀNG THỊ TRANG
|
Nữ
|
14/07/2001
|
Số nhà 12/04, ngõ 302, tổ 48, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình
|
26/06/2020
|
161.
|
LƯƠNG THU LINH
|
Nữ
|
05/04/2002
|
Xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
26/06/2020
|
162.
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY
|
Nữ
|
06/10/2002
|
Số 5 ngõ 122 Phùng Khắc Khoan, phường Quang Trung, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
|
26/06/2020
|
163.
|
NGUYỄN THU HẢI
|
Nữ
|
25/04/2002
|
Hà Nội, Hoài Đức, Song Phương
|
26/06/2020
|
164.
|
Hoàng Duy Thuận
|
Nam
|
03/09/2002
|
Tỉnh Quảng Ninh, thị xã Đông Triều, phường Yên Thọ
|
26/06/2020
|
165.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG
|
Nam
|
21/08/2002
|
Trường THPT Hà Đông - quận Hà Đông-Tp Hà Nội
|
26/06/2020
|
166.
|
PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
Nữ
|
27/05/2001
|
Ninh Bình, huyện Yên Khánh, xã Khánh Phú
|
26/06/2020
|
167.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
09/04/2002
|
Số nhà 77, đường Di Trạch, xóm Dậu 1 , Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội
|
26/06/2020
|
168.
|
BÙI ĐỨC LONG
|
Nam
|
17/11/2002
|
Thôn Yên Lũng , An Khánh , Hoài Đức , Hà Nội
|
26/06/2020
|
169.
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
27/09/2002
|
Tổ 18D phường Tương Mai quận Hoàng Mai Hà Nội
|
26/06/2020
|
170.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ PHƯỢNG
|
Nữ
|
22/05/2002
|
130 Nơ Trang Lơng - Tổ dân phố 2 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đăk R'Lấp - Tỉnh Đăk Nông
|
26/06/2020
|
171.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
Nữ
|
26/09/2002
|
Tổ 13 phường Đồng Tiến thành phố Hoà Bình tỉnh Hoà Bình
|
26/06/2020
|
172.
|
BÙI VĂN MẠNH
|
Nam
|
15/03/2002
|
Hà Nội-Phú Xuyên-Minh Tân-Bái Xuyên
|
26/06/2020
|
173.
|
DƯƠNG THUỲ LINH
|
Nữ
|
12/06/2002
|
số 4, ngách 37/21, tổ 29, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
26/06/2020
|
174.
|
TRỊNH NGỌC TUYẾT ANH
|
Nữ
|
24/10/2002
|
42 Hàng Đồng, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá
|
26/06/2020
|
175.
|
NGUYỄN NGỌC HỒNG ANH
|
Nữ
|
16/12/2002
|
Xã Kim Phú, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
26/06/2020
|
176.
|
LÊ NGUYỄN THÀNH VINH
|
Nam
|
29/11/2002
|
Thửa đất 62-Tờ bản đồ 00-Khu C-Tập Thể Học Viện An Ninh,Văn Quán,Hà Đông,TP Hà Nội
|
26/06/2020
|
177.
|
LƯU LÊ THẢO VY
|
Nữ
|
30/07/2002
|
135 Lê Tháng Tông, thường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
26/06/2020
|
178.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
|
Nữ
|
14/12/2002
|
tổ dân phố Đoàn Kết,Dương Nội,Hà Đông,Hà Nội
|
26/06/2020
|
179.
|
BÙI HOÀNG LINH
|
Nữ
|
20/09/2002
|
Tỉnh Phú Thọ, huyện Cẩm Khê, thị trấn Cẩm Khê
|
26/06/2020
|
180.
|
Lưu Ánh Dương
|
Nam
|
03/07/2002
|
36 Tổ 3 Bắc Sơn, An Hoạch, Thành Phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
26/06/2020
|
181.
|
PHÓ THỊ MY
|
Nữ
|
10/07/2002
|
Ngãi Cầu- An Khánh- Hoài Đức-Hà Nội
|
26/06/2020
|
182.
|
NGUYỄN QUỲNH NGA
|
Nữ
|
13/01/2002
|
37 Mạc Đĩnh Chi, phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
26/06/2020
|
183.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC LINH
|
Nữ
|
15/04/2002
|
Thị trấn Cổ Phúc huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái
|
26/06/2020
|
184.
|
NGUYỄN THỊ THANH THUÝ
|
Nữ
|
29/12/2002
|
tỉnh Nghệ An,huyện Diễn Châu,xã Diễn Phúc
|
26/06/2020
|
185.
|
ĐỖ TRUNG KIÊN
|
Nam
|
02/10/2002
|
Tỉnh Tuyên quang , Thành phố Tuyên Quang , Phường Tân Hà
|
26/06/2020
|
186.
|
ĐỖ THỊ QUỲNH
|
Nữ
|
11/10/2002
|
xã Khôi Kỳ, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
26/06/2020
|
187.
|
TRỊNH THỊ KIỀU HƯƠNG
|
Nữ
|
03/01/2002
|
Hà Nam,Duy Tiên,Châu Giang
|
26/06/2020
|
188.
|
NGUYỄN THẢO PHƯƠNG
|
Nữ
|
27/02/2002
|
Phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
26/06/2020
|
189.
|
TỐNG HOÀI NAM
|
Nam
|
12/11/2002
|
Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
26/06/2020
|
190.
|
BÙI THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
04/07/2002
|
Số 4 ngõ 175/42/26 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô,Cầu Giấy, Hà Nội
|
26/06/2020
|
191.
|
PHAN ĐỨC MẠNH
|
Nam
|
07/09/2002
|
30 Đào Duy Từ, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
26/06/2020
|
192.
|
VƯƠNG PHƯƠNG NGÂN
|
Nữ
|
11/10/2002
|
Tỉnh Hải Dương, TP Hải Dương, phường Trần Phú
|
26/06/2020
|
193.
|
TRẦN ĐỨC Long
|
Nam
|
01/11/2002
|
Ninh Bình, thành phố Ninh Bình, phường Tân Thành
|
26/06/2020
|
194.
|
Trần Thị Thu Trang
|
Nữ
|
24/09/2002
|
phường Dương Nội , quận Hà Đông , thành phố Hà Nội
|
26/06/2020
|
195.
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
Nữ
|
04/04/2002
|
Số nhà 2, tổ 20, bắc lãm phú lương,hà đông ,hà nội
|
25/06/2020
|
196.
|
NGUYỄN XUÂN GIANG
|
Nam
|
23/04/2002
|
Xóm 2 La Tinh, xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
197.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
Nữ
|
29/04/2002
|
Trường thpt Trần Hưng Đạo , Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
198.
|
ĐINH THỊ TRÀ MY
|
Nữ
|
28/07/2002
|
Xóm Đầm Thị, Xã Bình Thành, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
|
25/06/2020
|
199.
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
Nữ
|
17/07/2002
|
Xã Hồng Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
200.
|
ĐẶNG THỊ MAI
|
Nữ
|
05/01/2002
|
Thôn xuân thủy - xã quế tân - huyện quế võ - tỉnh bắc ninh
|
25/06/2020
|
201.
|
NGUYỄN BÁ QUANG
|
Nam
|
11/11/2002
|
Xã Tân Ước , huyện Thanh Oai , Thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
202.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
05/03/2002
|
Thượng Mỗ - Đan Phượng - Hà Nội
|
25/06/2020
|
203.
|
VŨ TIẾN LỘC
|
Nam
|
19/11/2002
|
phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
25/06/2020
|
204.
|
HÀN MAI LINH
|
Nữ
|
01/12/2002
|
xã Điền Lư huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hoá
|
25/06/2020
|
205.
|
ĐẶNG THỊ THÙY AN
|
Nữ
|
07/07/2002
|
xã Trung Hòa - huyện Yên Mỹ - tỉnh Hưng Yên
|
25/06/2020
|
206.
|
TRẦN BÙI PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
13/08/2001
|
Thành phố Hải Phòng , huyện Tiên Lãng , xã Tiên Minh
|
25/06/2020
|
207.
|
NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
28/10/2002
|
45 Trương Công Định, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
208.
|
TRẦN THỊ THUỲ
|
Nữ
|
25/11/2002
|
Thanh Hoá - Tp Sầm Sơn - P Quảng Tiến
|
25/06/2020
|
209.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN
|
Nữ
|
23/03/2002
|
Xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
|
25/06/2020
|
210.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN
|
Nữ
|
17/10/2002
|
Tỉnh Bắc Giang, huyện Lục Ngạn, xã Tân Quang
|
25/06/2020
|
211.
|
VI THỊ SA
|
Nữ
|
26/02/2002
|
Xã Châu Lý,huyện Quỳ Hợp,tỉnh Nghệ An
|
25/06/2020
|
212.
|
CHU THÀNH HỮU
|
Nam
|
22/12/2002
|
xã Bạch Ngọc , huyện Vị Xuyên , tỉnh Hà Giang
|
25/06/2020
|
213.
|
HÀ ĐÀO THANH TÙNG
|
Nam
|
11/07/2002
|
Tổ 55, phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
|
25/06/2020
|
214.
|
LÊ THỊ THƯ
|
Nữ
|
27/09/2002
|
xã Trung Thành, Thị Xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
|
25/06/2020
|
215.
|
Phạm Thị Thanh Thảo
|
Nữ
|
14/09/2002
|
Thôn Tân Dân 2 , Phương Trung , Thanh Oai , Hà Nội
|
25/06/2020
|
216.
|
ĐINH THỊ HOÀI
|
Nữ
|
30/11/2002
|
xã Đông Cao,thị xã Phổ Yên,tỉnh Thái Nguyên
|
25/06/2020
|
217.
|
NGUYỄN THỊ YẾN LINH
|
Nữ
|
28/10/2002
|
Ninh Bình , Thành Phố Ninh Bình, Đông Thành
|
25/06/2020
|
218.
|
NGUYỄN THỤC TRINH
|
Nữ
|
15/07/2002
|
Tỉnh Yên Bái - Huyện Văn Yên - Xã Đông Cuông
|
25/06/2020
|
219.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
|
Nữ
|
19/05/2002
|
Đạo Thượng- Tân Hưng- Sóc Sơn- Hà Nội
|
25/06/2020
|
220.
|
LƯƠNG THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
15/11/2002
|
Cốc Lương -Tân Hưng-Sóc Sơn -Hà Nội
|
25/06/2020
|
221.
|
NGUYỄN THỊ THƯ
|
Nữ
|
03/02/2002
|
Đạo Thượng- Tân Hưng- Sóc Sơn - Hà Nội
|
25/06/2020
|
222.
|
VŨ ĐÀM THÁI SƠN
|
Nam
|
21/10/2002
|
Chung cư Bắc Hà, 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
25/06/2020
|
223.
|
NGUYỄN LINH CHI
|
Nữ
|
26/06/2002
|
Minh Khai, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
|
25/06/2020
|
224.
|
LÊ TRUNG ANH
|
Nam
|
16/10/2002
|
Số 1 ngách 219/11 đường Đê Tô Hoàng, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
25/06/2020
|
225.
|
TRẦN THỊ NGỌC MAI
|
Nữ
|
16/03/2002
|
TDP số 1 Ngọc Trục, Đại Mỗ ,Nam Từ Liêm,Hà Nội
|
25/06/2020
|
226.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI
|
Nam
|
12/11/2002
|
phường Tân Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng
|
25/06/2020
|
227.
|
VƯƠNG NGỌC PHƯỚC
|
Nam
|
08/06/2000
|
Đội 2, Thôn Hưng Nông, Xã Hùng Tiến, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
228.
|
ĐINH ĐĂNG TRUNG
|
Nam
|
09/04/2002
|
Phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
25/06/2020
|
229.
|
VŨ THỊ NGA
|
Nữ
|
07/02/2002
|
Tổ 2, bằng A, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
|
25/06/2020
|
230.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
05/08/2002
|
Thành phố Hà Nội ,quận Hà Đông,phường Yết Kiêu
|
25/06/2020
|
231.
|
LƯU THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
08/08/2002
|
Tự Khoát, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
|
25/06/2020
|
232.
|
PHẠM HUYỀN TRANG
|
Nữ
|
01/05/2002
|
phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
25/06/2020
|
233.
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
02/05/2002
|
xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
234.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
|
Nữ
|
03/02/2002
|
Sơn Trung - Yên Sơn - Quốc Oai - Hà Nội
|
25/06/2020
|
235.
|
ĐỖ THỊ CẨM VÂN
|
Nữ
|
25/02/2002
|
Cụm 8, Liên Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội
|
25/06/2020
|
236.
|
TRỊNH QUANG SƠN
|
Nam
|
10/01/2002
|
Thành Phố Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Ngọc Tảo
|
25/06/2020
|
237.
|
NGUYỄN HỒNG HẠNH
|
Nữ
|
25/01/2002
|
xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
25/06/2020
|
238.
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
06/10/2001
|
06 ngõ 220 đường Trần Quốc Tảng- phường Hải Hòa- thành phố Móng Cái- Tỉnh Quảng Ninh
|
25/06/2020
|
239.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI
|
Nam
|
12/03/2002
|
TDP số 2 ,phú đô ,nam từ liêm,hà nôi
|
25/06/2020
|
240.
|
NGUYỄN THẢO VI
|
Nữ
|
01/11/2002
|
Phườg Ninh Xá Thành Phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh
|
25/06/2020
|
241.
|
HOÀNG MINH HOÀNG
|
Nam
|
30/12/2002
|
Cụm 1, tổ dân phố Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
25/06/2020
|
242.
|
BÙI VIỆT HÀ
|
Nam
|
24/09/2002
|
Tỉnh Hải Dương, Thành phố Hải Dương, Phường Thanh Bình
|
25/06/2020
|
243.
|
PHAN THỊ THANH NGÂN
|
Nữ
|
13/05/2002
|
Vệ An, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
|
25/06/2020
|
244.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
22/06/2002
|
số nhà 185 , tổ 6, thị trấn Đông Anh , huyện Đông Anh , thành phố Hà Nội
|
25/06/2020
|
245.
|
HOÀNG KHÁNH LY
|
Nữ
|
28/12/2002
|
Số nhà 47, ngõ 150, đường Ngô Gia Tự, phố Vạn Phúc, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
|
25/06/2020
|
246.
|
LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP
|
Nữ
|
24/08/2002
|
Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
25/06/2020
|
247.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
|
Nữ
|
18/06/2002
|
TỔ 22 PHƯỜNG THƯỢNG THANH LONG BIÊN HÀ NỘI
|
25/06/2020
|
248.
|
NGUYỄN HƯNG DU
|
Nam
|
10/02/2002
|
Độc lập, La Phù, Hoài đức, Hà nội
|
25/06/2020
|
249.
|
NGUYỄN HỮU SƠN
|
Nam
|
22/12/2002
|
THÔN 6 MỚI QUẢNG HÙNG THÀNH PHỐ SẦM SƠN TỈNH THANH HÓA
|
25/06/2020
|
250.
|
Nguyễn Tú Anh
|
Nữ
|
13/08/2002
|
Tổ dân phố 4 phường Yên Nghĩa quận Hà Đông thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
251.
|
NGUYỄN LAN PHƯƠNG
|
Nữ
|
01/07/2002
|
Tổ 8, Phường Dân Chủ, TP Hoà Bình, Tỉnh Hoà Bình
|
24/06/2020
|
252.
|
PHẠM HẢI ANH
|
Nữ
|
23/11/2000
|
Tổ 5, TT Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
|
24/06/2020
|
253.
|
NGUYỄN TRỌNG QUỐC ANH
|
Nam
|
30/03/2002
|
TDP số 4 Hòe Thị , Phường Phương Canh , Quận Nam Từ Liêm , Thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
254.
|
NGUYỄN ĐOÀN KIM ANH
|
Nữ
|
23/02/2002
|
P110A-G4, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
|
24/06/2020
|
255.
|
NGUYỄN MẠNH PHONG
|
Nam
|
25/10/2002
|
Hà Trì 1 Hà Cầu Hà Đông Hà Nội
|
24/06/2020
|
256.
|
PHAM THI TRANG
|
Nữ
|
15/01/2001
|
Khu phố Ninh Thành - phường Quảng Tiến - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá
|
24/06/2020
|
257.
|
DƯƠNG NGỌC MINH QUANG
|
Nam
|
18/10/2002
|
TDP Chợ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
24/06/2020
|
258.
|
NGUYỄN ĐỖ QUANG HUY
|
Nam
|
29/12/2002
|
Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
24/06/2020
|
259.
|
Kiều Xuân Dương
|
Nam
|
12/05/2002
|
Tổ 8, phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
260.
|
LÊ NGỌC HẢI
|
Nam
|
17/04/2002
|
Tổ dân phố 3 phường văn quán hà đông hà nội
|
24/06/2020
|
261.
|
Nguyễn Thu Hà
|
Nữ
|
13/12/2002
|
Tổ dân phố 10, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
|
24/06/2020
|
262.
|
PHẠM THUỲ LINH
|
Nữ
|
17/09/2002
|
Phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
24/06/2020
|
263.
|
NGUYỄN THUỶ TIÊN
|
Nữ
|
10/12/2002
|
P1-B5 T/T Ban Tổ Chức TW Vĩnh Phúc 3, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
|
24/06/2020
|
264.
|
PHẠM KIỀU TRANG
|
Nữ
|
05/04/2002
|
Phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
265.
|
LÊ THU HIỀN
|
Nữ
|
25/09/2002
|
Hà Hương-Liên Hà-Đông Anh-Hà Nội
|
24/06/2020
|
266.
|
TỐNG DUY VINH
|
Nam
|
11/03/2002
|
phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
24/06/2020
|
267.
|
VŨ KHÁNH LINH
|
Nữ
|
26/03/2002
|
Phường Mộ Lao , quận Hà Đông , thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
268.
|
NGUYỄN THU HÀ
|
Nữ
|
21/01/2002
|
Thôn 3, xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
269.
|
LÊ THỊ HƯƠNG ANH
|
Nữ
|
03/06/2002
|
xã Nghĩa Tiến,thị xã Thái Hòa,Nghệ An
|
24/06/2020
|
270.
|
LÊ ÁNH DƯƠNG
|
Nữ
|
27/11/2002
|
XÓM 12- XÃ THUẬN MINH- HUYỆN THỌ XUÂN - TỈNH THANH HÓA
|
24/06/2020
|
271.
|
TRẦN THỊ THU HÀ
|
Nữ
|
20/01/2002
|
Bản Hua Tạt, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La
|
24/06/2020
|
272.
|
NGUYỄN KIỀU MAI
|
Nữ
|
20/12/2002
|
Tỉnh yên bái- huyện văn yên- xã đông cuông
|
24/06/2020
|
273.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆP
|
Nữ
|
21/08/2002
|
Xã Bình Thành, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
|
24/06/2020
|
274.
|
ĐOÀN BÁ QUANG
|
Nam
|
19/09/2002
|
tỉnh Quảng Bình, Thành Phố Đồng Hới, Phường Đức Ninh Đông
|
24/06/2020
|
275.
|
ĐOÀN THỊ MAI PHƯƠNG
|
Nữ
|
27/11/2002
|
Tỉnh Nghệ An , Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Liên
|
24/06/2020
|
276.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
26/03/2002
|
Tỉnh Nghệ An, Thị xã Thái Hòa, phường Hòa Hiếu
|
24/06/2020
|
277.
|
Vi Thu Huyền
|
Nữ
|
01/11/2002
|
Tỉnh Phú Thọ, huyện Thanh Ba, thị trấn Thanh Ba
|
24/06/2020
|
278.
|
ĐỖ HÀ VY
|
Nữ
|
01/11/2002
|
phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
24/06/2020
|
279.
|
ĐẶNG MINH YẾN
|
Nữ
|
08/11/2002
|
phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
280.
|
ĐỖ TRỌNG TÚ
|
Nam
|
24/05/2002
|
Số 147 đường Phùng Hưng, tổ dân phố 6, phường Phúc La, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
281.
|
ĐẶNG ĐÌNH ĐẠT
|
Nam
|
20/11/2002
|
Phường Phú Lương,Quận Hà Đông,Thành Phố Hà Nội
|
24/06/2020
|
282.
|
ĐĂNG VĂN ĐẠT
|
Nam
|
19/07/2002
|
LẠT DƯƠNG _ HỒNG THÁI _ PHÚ XUYÊN _ HÀ NỘI
|
24/06/2020
|
283.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT HÀ
|
Nữ
|
09/10/2002
|
Xóm Ao Sen, Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội
|
24/06/2020
|
284.
|
|